Category:180s

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Años 180; 180s; 180 xihuitl; 180-an; 180-те; Anii 180; 180ء کی دہائی; 180-talet; 180-ті; 180ýý; Даҳаи 180; 180-lar; 180-árini; 180-ти; 180te; Anyos 180; 180 nienzdaih; années 180; 180-an; 180-мĕш çулсем; इ.स.चे १८० चे दशक; 180te lěta; Thập niên 180; 180-ӧд вояс; 180-იანეფი; 180е; 180 nî-tāi; 180-årene; 180-an; 180-an; 180s; عقد 180; Bloavezhioù 180; 180年代; 180-as évek; 180ko hamarkada; Década del 180; Dècada del 180; 180 watakuna; 180au; Vitet 180; دهه ۱۸۰ (میلادی); 180年代; 180'erne; 180-იანები; 180年代; عقد 180; שנות ה-80 של המאה ה-2; Decennium 19; 180年代; 180-luku; Anêyes 180; 180-an; عوام 180; anni 180; 180-e; 180년대; 180ගණන්; 180. aastad; 180í; An 180; 180-ih; 180年代; Ẹ̀wádún 180; 180ini; década de 180; 180-189; 180an; 180-еллар; 180-е годы; 180.; 180-я; 180-я; 180er; 180 nga dekada; Miaka ya 180; 180-കൾ; 180年代; 180 ийла; 180-с; Anni 180; 180 nièng-dâi; Década de 180; 80. roky 2. storočia; ১৮০-এর দশক; 180- жылдар; década; áratugur; dekad; لسيزه; десетилетие; دہاکا; 儒略曆或格里曆180年至189年; årtionde; decenni; 儒略曆或格里曆180年至189年; 年代; 십년; দশক; jardeko; десетлетие; decenija; দশক; décennie; ديکد; lětźasetk; יארצענדלינג; दशक; lětdźesatk; thập kỷ; desmitgade; dekade; деценија; década(s); decade; Joerzéngt; tiår; tiår; dasawarsa; ದಶಕ; دەیە; decade; عقد; 年代; évtized; દાયકો; hamarkada; 儒略曆或格里曆180年至189年; década; десятилетие II века; aastakümned; Jahrzehnt; dekna'a; deich mbliana; دهه; decennia; årti; ათწლეული; 十年紀; decennio; dekáda; عقد; yardeko; עשור; decennium; decennio; दशक; 年代; vuosikymmen; tekau tau; десятиліття; lååi eeʹǩǩed; عقد; decennio; dècada; decennium; degawd; дзесяцігодзьдзе; dekada; унъеллык; deceni; deceniu; дзесяцігоддзе; ਦਹਾਕਾ; década; dekada; logijahki; दशक; dešimtmetis; desetletje; பத்தாண்டு; desaťročie; దశాబ్దము; ทศวรรษ; mwongo; onyıl; decenija; ihelohe; Уон сыл; ڏھاڪو; عشرہ; dehsal; ვითწანურა; desetljeće; 儒略曆或格里曆180年至189年; 180-tal; عقد ١٨٠</nowiki>
Thập niên 180 
thập kỷ
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
Thời điểm
  • thập niên 180 (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q200505
BabelNet ID: 02883350n
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 20 thể loại con sau, trên tổng số 20 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “180s”

4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.