Category:Albite

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Deutsch: Albit
 ·
Español: Albita
 ·
Français : Albite
 ·
日本語: 曹長石
 ·
<nowiki>albita; Альбит; البىيت; Албит; Albit; 鈉長石; Albit; Альбіт; Албит; 钠长石; 조장석; Альбит; albito; Albit; Albit; albite; Albit; albit; البىيت; Albīts; Albiet; албит; 钠长石; Альбит; albitt; albitt; Albit; albite; ألبيت; albit; Albita; альбит; Albit; Альбіт; ալբիտ; 钠长石; ალბიტი; 曹長石; אלביט; albiitti; albitt; albite; albiit; 钠长石; albite; Alʹbït; 鈉長石; 鈉長石; Albitas; albit; Albit; albita; Alʹbït; albit; albit; آلبیت; Albit; Albit; Albit; albiet; албит; Albita; Албит; Αλβίτης; Альбит; mineral tectosilicato - feldespato; 長石グループの鉱物で、ナトリウムに富む斜長石; ásvány; minerał; minerale; NaAlSi3O8. Feldespatoen taldeko tektosilikatoa. Plagioklasa sodikoa den arren, % 10eraino kaltzioa izan dezake.; מינרל; mineral tectosilicat - feldespat; породообразующий минерал; espécie mineral; Mineral, Natrium-Aluminium-Silikat aus der Gruppe der Feldspate; mineral, Na-feldspar, Na-silicate, tectosilicate; mineral, Na-feldspar, Na-silicate, tectosilicate; minerala specio; minéral; NAALSI3O8; Појављивање: зрнаст, крупнозрн, игличаст, плочаст; Боја: безбојан, бео, сив, жут, ружичаст; Генеза: киселе магматске стене, пегматити, регионално метаморфне и контактно метаморфне стене; Парагенеза: кварц, ортоклас, амфибол, лискуни...; Беломорит; Natronfeldspat; Kieselspat; Kieselspath; Acid plagioclase; Natro-Feldspat; Tetartine; Sodaclase; Zygadite; Hyposclérite; 알바이트; 앨바이트; naatriumpäevakivi; الألبيت; آلبايت; ألبايت; anbit; البیت</nowiki>
albit 
mineral, Na-feldspar, Na-silicate, tectosilicate
Tải lên phương tiện
Là một
  • mineral species
Là tập hợp con của
Được đặt tên theo
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q182264
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85003231
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007292898605171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Albite”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 628 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)