Category:Bauxite

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Español: bauxita
日本語: ボーキサイト
Latviešu: boksīts
<nowiki>bauxita; Боксит; Báxít; Bauksit; بوكسىيت; Боксит; boksit; 鋁土礦; Baoksita; bauxit; боксити; ಬಾಕ್ಸೈಟು; Боксит; 铝土矿; 철반석; Боксит; baŭksito; Bauxit; Boksit; বক্সাইট; боксит; Boksit; Boksit; bô xít; بوكسىيت; Boksït; Bauxiet; боксит; Umgalitshe; 铝土矿; Боксит; bauksitt; bauksitt; Boksit; ಬಾಕ್ಸೈಟ್; bauxite; بوكسيت; 鋁土礦; Boksït; Bauxita; Bauxita; bauxita; Bauxit; баксіт; боксит; 铝土矿; Looloo; ბოქსიტი; ボーキサイト; 铝土矿; Βωξίτης; 鋁土礦; Sibiilfallii; בוקסיט; 鋁土礦; Boksiti; बाक्साइट; 铝土矿; ਬਾਕਸਾਈਟ; Boksit; Bauxită; Bauxit; பாக்சைட்டு; bauxite; boksīts; Բոքսիտ; boksiit; баксыт; Boksitlar; باکسائیٹ; Bauxit; боксит; báicsít; Bauxite; boksit; bauxite; bauxit; بوکسایت; boksitas; boksit; Боксит; bauxite; ବକ୍ସାଇଟ; bauksit; Boksyt; ബോക്സൈറ്റ്; bauxiet; Bauxito; bauxita; Боксит; Bauxit; Bauxita; bauxite; bauxite; Bauksiitti; minerale; minerai; алюмінавая руда; mineral de aluminio; ιζηματογενές πέτρωμα; bijih aluminium; صخر رسوبي; Aluminiumerz; aluminijumskа rudа; quặng boxit; алуминијумска руда; Idwala elinzika elinothe ngesAlumbe; Руда алуминијума који се претежно састоји од алуминијумових хидроксида. У свом саставу садржи још и силицијум диоксид, оксиде и хидроксиде гвожђа.; aluminijeva ruda; sedimentær bergart som er rik på aluminium; směs minerálů využívaná především k získávání hliníku; heterogén üledékes kőzet; കേരളത്തിൽ ഏറ്റവും കൂടുതൽ ബോക്സൈറ്റ് നിക്ഷേപണമുള്ള പ്രേദേശം കാസർഗോഡില്ലേ നീലേശ്യരം ആണ്; ilasta skała osadowa, będąca źródłem aluminium.; עופרת אלומיניום; aluminiumerts; mena d'alumini; mineral de aluminio; minério de alumínio; alumiinin raaka-aine; aluminium ore; aluminihava mineralo; aluminium ore; alumīnija rūda; бокситъёс; бокситы; Aluminiumerz; bauxit; bôxit; bauxite; Баксіты; 鋁樊土; 矾土; 铝矾土; Bauxitei; Bauxite; Bauxit; Bauxita; アルミニウム鉱石; 鉄礬土; bauxite; bauxitt; aluminiummalm; Bauxitt; boksiet; 보크사이트; बॉक्साईट; बाक्साईट; Boksyty; Boksiitti; Bauxite; بوكسايت; البوكسايت; Beauxite; 1318-16-7; Mine de Bauxite; Bausite; Боксит</nowiki>
bô xít 
quặng boxit
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Được đặt tên theo
Gồm có
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q102078
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85012460
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 119407803
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00560835
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 27030
U.S. National Archives Identifier: 10636601
BabelNet ID: 00009199n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007282575605171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

D

G

M

Tập tin trong thể loại “Bauxite”

105 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 105 tập tin.