Category:Sukhoi Su-2

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Sukhoi Su-2; Су-2; Suchoi Su-2; Su-2; سوخو -۲; 苏-2; Su-2; Suhoi Su-2; ایس یو-2 (سخوئی طیارہ); Suchoj Su-2; Су-2; 蘇-2; 苏-2; Su-2; Su-2; Suchoj Su-2; Su-2; Su-2; Suhoj Su-2; Сухој Су-2; Sukhoi Su-2; Sukhoi Su-2; Su-2; 수호이 Su-2; Sukhoi Su-2; Сухој Су-2; Suhoj Su-2; Suhoj Su-2; Sukhoi Su-2; סוחוי-2; Sukhoi Su-2; Su-2; सुखोई एसयू-2; Suxoy Su-2; Su-2; Suhoy Su-2; Сухој Су-2; Su-2; Sukhoi Su-2; سوخوي سو-2; 苏-2; Suhoi Su-2; Avión de bombardero ligero y de reconocimiento soviético; avion militaire; радянський легкий бомбардувальник періоду Другої світової війни; sovětský lehký bombardér; מטוס תקיפה דו מושבי; 1937 bomber-reconnaissance aircraft family by Sukhoi; Soviet bomber-reconnaissance aircraft; bombardiere; sowjetisches Militärflugzeug; Máy bay trinh sát, ném bom hạng nhẹ của Liên Xô; 1937 bomber-reconnaissance aircraft family by Sukhoi; طائرة ذات أجنحة سفلية; Russiese verkenninsvliegtuig; sovjetisk militærfly; Sukhoi 2; Su-2; Sukhoi Su-2; Soukhoi Su-2; Soukhoï Su-2; Su-2; BB-1; Suchoj Su-2; Sukhoi Su-2; ББ-1; Сухой Су-2; Sukhoi Su-2; Suchoi Su-4; Suchoi SchB; Tupolew ANT-51; Suchoj Su-2; Suchoi BB-1; Su-2; BB-1; Su-2; Su-4; Sukhoi Su-4; Sukhoi 2; Su2; Su-2 aircraft; Su-2; BB-1; Su-2; Su-2; Suchoj BB-1; BB-1; Sukhoj Su-2</nowiki>
Sukhoi Su-2 
Máy bay trinh sát, ném bom hạng nhẹ của Liên Xô
Tải lên phương tiện
Là một
  • aircraft family
Là tập hợp con của
  • bomber-reconnaissance aircraft
Vị trí
  • Liên Xô
Nhà quản lý
Hãng sản xuất
First flight
  • 25 tháng 8 năm 1937
Ngày bắt đầu phục vụ
  • tháng 1 năm 1941
Ngày rút về
  • 1944
Chiều dài
  • 10,25 m
Chiều cao
  • 2,4 m
Sải cánh
  • 14,3 m
Total produced
  • 893
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Sukhoi Su-2”

3 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3 tập tin.