Category:Yoshihide Suga

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Йошихиде Суга; Yoshihide Suga; 菅義偉; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Ёсихидэ Суга; Yoshihide Suga; 스가 요시히데; Сыга Йошихиде; Yoshihide Suga; Јошихиде Суга; Yoshihide Suga; ইয়োশিহিদে সুগা; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Jošihide Suga; Ёсихидэ Суга; योशिहिदे सुगा; Yoshihide Suga; Suga Yoshihide; 菅義偉; იოშიჰიდე სუგა; Jošihidė Suga; Jošihide Suga; योसिहिदे सुगा; AYoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Suga Yosihide; Yoshihide Suga; Yoşihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; ಯೋಶಿಹಿದೆ ಸುಗಾ; یۆشیھیدێ سوگا; Yoshihide Suga; يوشيهيديه سوغا; Yoshihide Suga; Йосіхіде Суга; ယိုရှီဟီဒဲ ဆူဂါ; 菅義偉; Szuga Josihide; Yoshihide Suga; โยชิฮิเดะ ซูงะ; Yoshihide Suga; یوشیهیده سوگا; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; योशिहिदे सुगा; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Ёсіхідэ Суга; Յոսիհիդե Սուգա; 菅義偉; Yoshihide Suga; იოშიჰიდე სუგა; Yoshihide Suga; 菅義偉; Yoshihide Suga; يوشيهيدى سوجا; Yoshihide Suga; יושיהידה סוגה; Yoshihide Suga; 菅義偉; योशिहिडे सुगा; యోషిహిడే సుగా; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; يوشيهيدي سوڭا; Yoshihide Suga; Josihide Suga; Ёсихидэ Суга; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Suga Yoshihide; Ёсихидэ Суга; Yoshihide Suga; Jošihide Suga; Yoshihide Suga; Suga Jošihide; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; யோசிகிதே சூகா; سۇگا يوشىخىدې; Yoshihide Suga; Jošihide Suga; 菅义伟; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; Yoshihide Suga; سوگا یوشی ہیدے; Ёсихидэ Суга; Suga Yoshihide; Yoshihide Suga; Suga Yoshihide; Сүга Ёшихидэ; Γιοσιχίντε Σούγκα; Yoshihide Suga; político japonés; Japanskur stjórnmálamaður; Perdana Menteri Jepun dari 2020 hingga 2021; Japanese politician; японски политик; Japon politikacı; 日本第99屆內閣總理大臣; japansk politiker; японський політик; 日本自由民主黨總裁、第99任內閣總理大臣; 일본의 제99대 내각총리대신; Japonyanıñ 99-şı Premyer-ministri (2020 bastap); Japana politikisto kaj ĉefministro; јапонски политичар и премиер на државата; politiko hapones; জাপানি রাজনীতিবিদ; 99e Premier ministre du Japon; tilas Mahamantri Jepang ka-99; Japanski političar i premijer; Chính trị gia người Nhật Bản, Thủ tướng Nhật Bản thứ 99; Japānas politiķis, premjerministrs; Eerste Minister van Japan; premijer Japana (2020—21); político japonês e primeiro ministro do Japão; Japanesche Politiker a Premier Minister; statsminister i Japan; Yapon siyasətçi və baş nazir; ٩١ ھەمین سەرۆک وەزیرانی ژاپۆن; Prime Minister of Japan from 2020 to 2021; سياسي ياباني; ဂျပန်နိုင်ငံရေးသမားနှင့်ဝန်ကြီးချုပ်; 日本第99任內閣總理大臣; japán politikus; politikari japoniarra; políticu xaponés; 64-й премьер-министр Японии (2020—2021); japanischer Politiker; Японскі палітык і прэм'ер-міністр; نخست‌وزیر ۹۹ُام ژاپن; 日本第99屆內閣總理大臣(首相),自由民主黨總裁; Japan siyaasa nira ŋun nyɛ doo; जापानी राजनीतिज्ञ र प्रधानमन्त्री; 日本の政治家、日本の第99代内閣総理大臣 (1948-); פוליטיקאי יפני; Iaponica politicus; 大和ぬ政治家; जापानी राजनेता और 2021 तक प्रधानमंत्री; japanilainen poliitikko ja Japanin 99. pääministeri; Japanese politician; politico giapponese; Jaapani poliitik; Япония премьер-министры; Olóṣèlú Ọmọ Orílẹ̀-èdè Japan; político japonês, Ex-primeiro-ministro do Japão; homo politico j·aponês; politician japonez; Japonijos politikas ir ministras pirmininkas; japonski politik; japonský politik; japoński polityk; Япония премьер-министры; Mantan Perdana Menteri Jepang ke-99; Mwanasiasa wa Japan na waziri mkuu; polaiteoir Seapánach; 日本第99屆內閣總理大臣; politikan japonez; Japonský politik a predseda vlády; Japans politicus; polític japonès; político xaponés; Japansk politiker og premierminister; Ιαπωνικός πολιτικός και πρωθυπουργός; Yaponiya siyosatchisi va bosh vaziri; 令和おじさん; Suga Yoshihide; Suga Yoshihide; Йошіхіде Суга; Йошіхіде Суґа; Йосіхіде Суґа; Суга, Ёсихидэ; योशिहिदे सुगा; Suga Yoshihide; Yoshihide Suga; Gian Nghĩa Vĩ; Chú Lệnh Hòa; 菅義偉; すが よしひで; Gāsū; 令和おじさん; Reiwa ojisan; yoshihide suga; Suga Yoshihide; Uncle Reiwa; Suga Jošihide; Jošihide Suga; 菅义伟; Suga Yoshihide</nowiki>
Suga Yoshihide 
Chính trị gia người Nhật Bản, Thủ tướng Nhật Bản thứ 99
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Tên bản ngữ
  • 菅 義偉 (sɯɡa joɕiꜜçide, Suga Yoshihide, すが よしひで)
Ngày sinh6 tháng 12 năm 1948
Akinomiya
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Thành viên của
  • Shinto Political Alliance Diet Members' Association
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
  • member of the House of Representatives of Japan
  • member of the House of Representatives of Japan (2017–)
  • Thủ tướng Nhật Bản (2020–2021)
  • Chánh Văn phòng Nội các (2012–2020)
  • Bộ trưởng Nội vụ và Truyền thông (2006–2007)
  • Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản) (2020–2021)
  • member of the House of Representatives of Japan
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Cha
  • Wasaburō Suga
Người phối ngẫu
Giải thưởng
trang chủ chính thức
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q122465
ISNI: 0000000375721745
mã số VIAF: 252580009
định danh GND: 1217782125
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: no2022075214
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 001103787
định danh PLWABN: 9811566649905606
NACSIS-CAT author ID: DA19633512
định danh IMDb: nm5942117
Olympedia people ID: 2000323
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
日本語: 菅義偉(すが よしひで)

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

Trang trong thể loại “Yoshihide Suga”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Yoshihide Suga”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.