cải làn
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Etymology
[edit]From Vietnamese cải làn.
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kaːj˨˩˧ laːn˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [kaːj˨˦ laːn˩]
Noun
[edit]References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From Cantonese 芥蘭/芥兰 (gaai3 laan4; giới lan).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kaːj˧˩ laːn˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kaːj˧˨ laːŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [kaːj˨˩˦ laːŋ˨˩]
Noun
[edit]Synonyms
[edit]Categories:
- Tày terms borrowed from Vietnamese
- Tày terms derived from Vietnamese
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Tày multiword terms
- Vietnamese terms borrowed from Cantonese
- Vietnamese terms derived from Cantonese
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Brassicas
- vi:Vegetables