Số liệu BCTC 31.12.2014
Số liệu BCTC 31.12.2014
Số liệu BCTC 31.12.2014
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 D22 333,428,192
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 -
II. Nợ dài hạn 330 -
1. Phải trả dài hạn người bán 331 -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 D23 -
3. Phải trả dài hạn khác 333 -
4. Vay và nợ dài hạn 334 D24 -
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 D25 -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 -
Ngày….. tháng…….năm…..
Ngày….. tháng…….năm…..
102,609,960
(25,217,385,942)
76,725,198,052
78,535,397,930
(1,810,199,878)
1,285,726,280
989,111,900
-
1,504,758
295,109,622
970,999,837,570
-
-
-
-
-
-
955,148,010,336
946,781,357,178
1,204,645,025,203
(257,863,668,025)
-
-
-
71,345,412
237,818,000
(166,472,588)
8,295,307,746
-
-
-
-
-
-
-
-
-
15,851,827,234
15,851,827,234
-
-
1,128,582,501,026
267,160,648
-
1,345,879,500
-
-
-
-
-
1,345,879,500
-
(605,995,263,179)
(605,995,263,179)
-
-
-
-
-
(10,513,562,685)
-
-
-
(595,481,700,494)
-
-
-
-
-
-
1,128,582,501,026
Giám đốc
Họ tên
-
-
-
-
-
-
Giám đốc
Họ tên
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014
Ngày….. tháng…….năm…..
Giám đốc
Họ tên
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014
Phương pháp gián tiếp
Ngày….. tháng…….năm…..
(61,113,496,595)
50,692,430,844
6,339,094,361
23,389,948,578
502,416,022
53,151,010,594
72,961,403,804
12,397,761,906
11,107,842,082
19,445,602,767
(3,848,398,486)
(53,151,010,594)
-
-
-
58,913,201,479
(8,695,698,066)
-
-
-
-
-
326,340,550
(8,369,357,516)
-
115,668,927,098
(151,391,806,131)
-
-
(35,722,879,033)
14,820,964,930
9,463,901,992
24,284,866,922
Giám đốc
Họ tên
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014
<========================= - -
bao gồm dự phòng cho:
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
Chi tiết các khoản dự phòng Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
<========================= 3,078,666,313 4,531,382,983
bao gồm dự phòng cho:
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014
- Giá trị còn lại cuối năm/kỳ của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm/kỳ đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm/kỳ chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai:
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:
- Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
- Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm:
- Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:
D14- Tăng, giảm bất động sản đầu tư Đơn vị tính: đồng Việt Nam
Khoản mục Số dư đầu năm Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ
Nguyên giá bất động sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất - - -
- Nhà - - -
- Nhà và quyền sử dụng đất - - -
- Cơ sở hạ tầng - - -
Giá trị hao mòn lũy kế
- Quyền sử dụng đất - - -
- Nhà - - -
- Nhà và quyền sử dụng đất - - -
- Cơ sở hạ tầng - - -
Giá trị còn lại của bất động sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất - - -
- Nhà - - -
- Nhà và quyền sử dụng đất - - -
- Cơ sở hạ tầng - - -
29,357,698,546 1,204,645,025,203
- 2,298,413,697
- -
15,021,000 15,021,000
- -
- -
(1,008,458,023)
29,372,719,546 1,205,950,001,877
8,236,365,631 257,863,668,025
1,467,008,625 50,653,905,805
- 1,517,670,868
- -
- -
(632,230,180) (2,087,174,882)
9,071,144,076 307,948,069,816
21,121,332,915 946,781,357,178
20,301,575,470 898,001,932,061
-
-
-
-
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
-
-
237,818,000 237,818,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
237,818,000 237,818,000
166,472,588 166,472,588
47,563,596 47,563,596
- -
- -
- -
214,036,184 214,036,184
71,345,412 71,345,412
23,781,816 23,781,816
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-