耳から N2 - Goi
耳から覚える N2
耳から覚える N2 English version
耳から覚える N2 - Goi
日本語N2
Japanese N2
mimikara n2 ... more 耳から N2 - Goi 耳から覚える N2 耳から覚える N2 English version 耳から覚える N2 - Goi 日本語N2 Japanese N2 mimikara n2 pdf Mimikara N2 English
能力 のうりょく năng lực 19 長所 ちょうしょ sở trường 20 個性 こせい cá tính 21 遺伝 いでん di truyền 22 動作 どうさ động tác ... more 能力 のうりょく năng lực 19 長所 ちょうしょ sở trường 20 個性 こせい cá tính 21 遺伝 いでん di truyền 22 動作 どうさ động tác 23 真似 まね bắt chước, copy 24 睡眠 すいみん ngủ 25 食欲 しょくよく thèm ăn 26 外食 がいしょく ăn ngoài 27 家事 かじ việc nhà 28 出産 しゅっさん sinh đẻ 29 介護 かいご chăm sóc, trông nom 30 共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc 31 出勤 しゅっきん đi làm 32 出世 しゅっせ thành đạt 33 地位 ちい địa vị, vị trí 34 受験 じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi 35 専攻 せんこう chuyên ngành 耳から覚える N2 語彙-生きている日本語 1 Unit 1 人生 じんせい cuộc sống 人間 にんげん con người 人 ひと người 祖先 そせん tổ tiên 親戚 しんせき họ hàng 夫婦 ふうふ vợ chồng 長男 ちょうなん trưởng nam 主人 しゅじん chồng, chủ tiệm 双子 ふたご sinh đôi 0 迷子 まいご trẻ bị lạc 1 他人 たにん người khác 2 敵 てき kẻ thù 3 味方 みかた bạn bè, đồng minh 4 筆者 ひっしゃ tác giả 5 寿命 じゅみょう tuổi thọ 6 将来 しょうらい tương lai 7 才能 さいのう tài năng
耳から N2 - Goi
耳から覚える N2
耳から覚える N2 English version
耳から覚える N2 - Goi
日本語N2
Japanese N2
mimikara n2 ... more 耳から N2 - Goi 耳から覚える N2 耳から覚える N2 English version 耳から覚える N2 - Goi 日本語N2 Japanese N2 mimikara n2 pdf Mimikara N2 English
能力 のうりょく năng lực 19 長所 ちょうしょ sở trường 20 個性 こせい cá tính 21 遺伝 いでん di truyền 22 動作 どうさ động tác ... more 能力 のうりょく năng lực 19 長所 ちょうしょ sở trường 20 個性 こせい cá tính 21 遺伝 いでん di truyền 22 動作 どうさ động tác 23 真似 まね bắt chước, copy 24 睡眠 すいみん ngủ 25 食欲 しょくよく thèm ăn 26 外食 がいしょく ăn ngoài 27 家事 かじ việc nhà 28 出産 しゅっさん sinh đẻ 29 介護 かいご chăm sóc, trông nom 30 共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc 31 出勤 しゅっきん đi làm 32 出世 しゅっせ thành đạt 33 地位 ちい địa vị, vị trí 34 受験 じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi 35 専攻 せんこう chuyên ngành 耳から覚える N2 語彙-生きている日本語 1 Unit 1 人生 じんせい cuộc sống 人間 にんげん con người 人 ひと người 祖先 そせん tổ tiên 親戚 しんせき họ hàng 夫婦 ふうふ vợ chồng 長男 ちょうなん trưởng nam 主人 しゅじん chồng, chủ tiệm 双子 ふたご sinh đôi 0 迷子 まいご trẻ bị lạc 1 他人 たにん người khác 2 敵 てき kẻ thù 3 味方 みかた bạn bè, đồng minh 4 筆者 ひっしゃ tác giả 5 寿命 じゅみょう tuổi thọ 6 将来 しょうらい tương lai 7 才能 さいのう tài năng
Uploads
耳から覚える N2
耳から覚える N2 English version
耳から覚える N2 - Goi
日本語N2
Japanese N2
mimikara n2 pdf
Mimikara N2 English
耳から覚える N2
耳から覚える N2 English version
耳から覚える N2 - Goi
日本語N2
Japanese N2
mimikara n2 pdf
Mimikara N2 English