ná
Sinoa
OvayRômanizasiona
ná
- rômanizasiôna ny teny 嗱
- rômanizasiôna ny teny 拏
- rômanizasiôna ny teny 拿
- rômanizasiôna ny teny 挏
- rômanizasiôna ny teny 訣
- rômanizasiôna ny teny 誽
- rômanizasiôna ny teny 鎿
- rômanizasiôna ny teny 镎
audio (file)
Gaelita irlandey
OvayMpampitohy
ná
- noho ny
- tsy
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ná tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Lashy
OvayMpisolo anarana
ná
- ny anao, ny anao (singular)
- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid[1], Chiang Mai: Payap University (master thesis)
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ná tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Nôrsa Taloha
OvayMatoanteny
ná
- ná in A Concise Dictionary of Old Icelandic, G. T. Zoëga, Clarendon Press, 1910, at Internet Archive.
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ná tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Same Tavaratra
OvayTambinteny
ná
- toy izany, toy
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ná tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Tày
OvayTambinteny
ná
- tsy (mandà ny hevitry ny matoanteny)
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][4] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ná tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Mpamaritra
ná
- zavatra toy ny varahina; mafy loha
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][5][6] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][7] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ná tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Matoanteny
ná
- ho voasakana
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][8][9] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][10] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ná tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)