Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Sinoa

Ovay

  Rômanizasiona

  1. rômanizasiôna ny teny
  2. rômanizasiôna ny teny
  3. rômanizasiôna ny teny
  4. rômanizasiôna ny teny
  5. rômanizasiôna ny teny
  6. rômanizasiôna ny teny
  7. rômanizasiôna ny teny
  8. rômanizasiôna ny teny

  Fanononana

  • (file)

Gaelita irlandey

Ovay

  Mpampitohy

  1. noho ny
  2. tsy

  Fanononana

  Tsiahy

Lashy

Ovay

  Mpisolo anarana

  1. ny anao, ny anao (singular)

  Fanononana

  Tsiahy

  • Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid[1], Chiang Mai: Payap University (master thesis)
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Nôrsa Taloha

Ovay

  Matoanteny

  1. mahazo

  Tsiahy

Same Tavaratra

Ovay

  Tambinteny

  1. toy izany, toy

  Fanononana

  Tsiahy

Tày

Ovay

  Tambinteny

  1. tsy (mandà ny hevitry ny matoanteny)

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[4] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Mpamaritra

  1. zavatra toy ny varahina; mafy loha

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[5][6] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[7] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Matoanteny

  1. ho voasakana

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[8][9] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[10] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)