A account for: chiếm, giải thích allow for: tính đến, xem xét đến ask after: hỏi thăm sức khỏe as... more A account for: chiếm, giải thích allow for: tính đến, xem xét đến ask after: hỏi thăm sức khỏe ask for: hỏi xin ai cái gì ask sb in/ out : cho ai vào/ ra urge sb into/ out of : thuyết phục ai làm gì/không làm gì B to be over: qua rồi to be up to sb to V: ai đó có trách nhiêm phải làm gì to bear up= to confirm : xác nhận to bear out: chịu đựng to blow out : thổi tắt blow down: thổi đổ blow over: thổi qua to break away= to run away :chạy trốn break down : hỏng hóc, suy nhược, òa khóc break in(to+ O) : đột nhập, cắt ngang break up: chia tay , giải tán break off: tan vỡ một mối quan hệ to bring about: mang đến, mang lại(= result in) brinn down = to land : hạ xuống bring out : xuất bản bring up : nuôi dưỡng (danh từ là up bringing) bring off : thành công, ẵm giải
A account for: chiếm, giải thích allow for: tính đến, xem xét đến ask after: hỏi thăm sức khỏe as... more A account for: chiếm, giải thích allow for: tính đến, xem xét đến ask after: hỏi thăm sức khỏe ask for: hỏi xin ai cái gì ask sb in/ out : cho ai vào/ ra urge sb into/ out of : thuyết phục ai làm gì/không làm gì B to be over: qua rồi to be up to sb to V: ai đó có trách nhiêm phải làm gì to bear up= to confirm : xác nhận to bear out: chịu đựng to blow out : thổi tắt blow down: thổi đổ blow over: thổi qua to break away= to run away :chạy trốn break down : hỏng hóc, suy nhược, òa khóc break in(to+ O) : đột nhập, cắt ngang break up: chia tay , giải tán break off: tan vỡ một mối quan hệ to bring about: mang đến, mang lại(= result in) brinn down = to land : hạ xuống bring out : xuất bản bring up : nuôi dưỡng (danh từ là up bringing) bring off : thành công, ẵm giải
Uploads
Papers by Anh Tú Đỗ
Books by Anh Tú Đỗ