Zico
Tra zico trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Zico có thể chỉ:
- Zico hay Arthur Antunes Coimbra (sinh 1953), cầu thủ bóng đá kiêm huấn luyện viên người Brazil
- Zico Soccer, một video
- Zico, một khu liên hợp thể thao ở Rio de Janeiro, Brazil
- Zico (rapper) hay Woo Ji-ho (sinh 1992), rapper người Hàn Quốc
- ZICO (beverage), một nhãn hiệu của một nước dừa
Người có họ này
sửa- Zico Aipa (sinh 1990), cầu thủ bóng đá người Indonesia
- Zico Bailey (sinh 2000), cầu thủ bóng đá người Mỹ
- Zico Doe (từ 1990), cầu thủ bóng đá người Liberia
- Zico Luzinho Ingles Casimiro hay Luzinho (sinh 1985), cầu thủ bóng đá người Đông Timor
- Zico Otieno (Zedekiah Otieno, sinh 1968), cầu thủ bóng đá người Kenya
- Zico Phillips (sinh 1991), cầu thủ bóng đá người Barbadian
- Zico Rumkabu (sinh 1989), cầu thủ bóng đá người Indonesian
- Zico Senamuang or Kiatisuk Senamuang (sinh 1973), cầu thủ bóng đá kiêm huấn luyện viên người Thái Lan
- Zico Waeytens (sinh 1991), người đi xe đạp sống ở Bỉ