Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sanscrit

  1. Tiếng Phạn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃s.kʁi/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sanscrit
/sɑ̃s.kʁi/
sanscrits
/sɑ̃s.kʁi/
Giống cái sanscrit
/sɑ̃s.kʁi/
sanscrits
/sɑ̃s.kʁi/

sanscrit /sɑ̃s.kʁi/

  1. Như sankrit.

Tham khảo

sửa