B
Chữ Latinh
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaCách ra dấu
sửa
Từ nguyên
sửaChữ tượng hình Ai Cập | Chữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia | Chữ Etruscan
|
Chữ Latinh
|
---|---|---|---|---|
|
|
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̤ː˧˧ | ɓəː˧˥ | ɓəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəː˧˥ | ɓəː˧˥˧ |
Danh từ
sửaB
Từ viết tắt
sửaB