chaux
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chaux /ʃɔ/ |
chaux /ʃɔ/ |
chaux gc
- Vôi.
- Chaux vive — vôi sống
- Chaux éteinte — vôi tôi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Canxi.
- Sels de chaux — muối canxi
- bâti à chaux et à sable; bâti à chaux et à ciment — xây chắc chắn, xây kiên cố+ (nghĩa bóng) tráng kiện
- eau de chaux — nước vôi
- lait de chaux — vôi nước
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "chaux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)