combinaison
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.bi.nɛ.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
combinaison /kɔ̃.bi.nɛ.zɔ̃/ |
combinaisons /kɔ̃.bi.nɛ.zɔ̃/ |
combinaison gc /kɔ̃.bi.nɛ.zɔ̃/
- Sự phối hợp, sự tổ hợp; tổ hợp.
- Combinaison de couleurs — sự phối hợp màu sắc
- Combinaison avec répétition — (toán học) tổ hợp có lặp
- (Hóa học) Sự hóa hợp; hợp chất.
- Sự trù liệu, sự trù tính; mưu mô, mưu mẹo.
- Des combinaisons financières — những mưu mẹo tài chính
- Bộ áo liền quần.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "combinaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)