denken
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
denken | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | denk | wij(we)/... | denken |
jij(je)/u | denkt denk jij(je) | ||
hij/zij/... | denkt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | dacht | wij(we)/... | dachten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gedacht | denkend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
denk | ik/jij/... | denke | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | denkt | gij(ge) | dacht |
denken (quá khứ dacht, động tính từ quá khứ gedacht)
- suy nghĩ
- nghĩ, tưởng
- Ik dacht van niet.
- Tôi đã tưởng không phải.
- Ik dacht van niet.
- nhớ, không quên
- Ik moet nog vaak aan haar denken.
- Tôi vẫn hay nhớ cô ấy.
- Denk er morgen aan de vuilbak buiten te zeggen.
- Ngày mai đừng quên đặt thùng rác bên ngoài.
- Ik moet nog vaak aan haar denken.
- nghĩ về kế hoạch
- Hij denkt erover om te gaan emigreren.
- Anh ấy đang suy nghĩ có lẽ anh cần di cư.
- Hij denkt erover om te gaan emigreren.