Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

dusk /ˈdəsk/

  1. Bóng tối.
  2. Lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem.

Tính từ

sửa

dusk (thơ ca) /ˈdəsk/

  1. Tối mờ mờ.
  2. Tối màu.

Nội động từ

sửa

dusk nội động từ (thơ ca) /ˈdəsk/

  1. Tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối.

Ngoại động từ

sửa

dusk ngoại động từ (thơ ca) /ˈdəsk/

  1. Làm tối, làm mờ tối.

Tham khảo

sửa