expression
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsprɛ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsprɛ.ʃən] |
Danh từ
sửaexpression /ɪk.ˈsprɛ.ʃən/
- Sự vắt, sự ép, sự bóp.
- Sự biểu lộ (tình cảm... ), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật... ); sự diễn đạt (ý nghĩ... ).
- to read with expression — đọc diễn cảm
- to give expression to one's feelings — biểu lộ tình cảm
- Nét, vẻ (mặt... ); giọng (nói... ).
- Thành ngữ, từ ngữ.
- (Toán học) Biểu thức.
- (Y học) Sự ấn (cho thai ra).
Tham khảo
sửa- "expression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spʁɛ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
expression /ɛk.spʁɛ.sjɔ̃/ |
expressions /ɛk.spʁe.sjɔ̃/ |
expression gc /ɛk.spʁɛ.sjɔ̃/
- Sự phát biểu, sự biểu lộ; sự biểu hiện.
- Expression de la joie — sự biểu lộ vui mừng
- Vẻ, sắc mặt.
- Expression sévère — vẻ nghiêm
- Ý vị.
- Chanter avec expression — hát có ý vị
- Từ ngữ; thành ngữ.
- (Toán học) Biểu thức.
- Expression algébrique — biểu thức đại số
- Expression imaginaire — biểu thức ảo
- Expression complexe — biểu thức phức hợp
- Expression équivalente — biểu thức tương đương
- Expression réductible — biểu thức rút gọn được, biểu thức khả qui
- Expression irréductible — biểu thức không rút gọn được, biểu thức bất khả qui
- Expression rationnelle — biểu thức hữu tỉ
- Expression irrationnelle — biểu thức vô tỉ
- Expression numérique — biểu thức bằng số
- (Y học) Sự nặn.
- Expression placentaire — sự nặn nhau
- au-dessus de toute expression — không lời nào nói hết được; hết sức
- réduire à sa plus simple expression — rút lại dưới hình thức đơn giản nhất
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "expression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)