Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít harpe harpa, harpen
Số nhiều harper harpene

harpe gđc

  1. Thụ cầm.
    å spille på harpe

Tham khảo

sửa