Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Anh

sửa
 
indigo

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.dɪ.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

indigo số nhiều indigos /ˈɪn.dɪ.ˌɡoʊ/

  1. Cây chàm.
  2. Thuốc nhuộm chàm, bột chàm.
  3. Màu chàm.

Tham khảo

sửa