Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ karat--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ˈra.tɔ/

Danh từ

sửa

karato

  1. Cara.