klar
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | klar |
gt | klart | |
Số nhiều | klare | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
klar
- Sáng sủa, trong trẻo, trong sáng.
- Sola skinte fra en klar himmel.
- klar luft
- klart vann
- Rõ, rõ ràng.
- et klart bilde på TV-skjermen
- en klar stemme
- Rõ ràng, minh bạch, mạch lạc.
- en klar tanke
- å bli klar over noe — Biết rõ việc gì.
- Det er klart... — Rõ rệt, hiển nhiên.
- å være klar i toppen — 1) Thông minh, thông thái. 2)
- Còn minh mẫn.
- å ha klare linjer — Có đường lối rõ ràng.
- Sẵn sàng.
- Hun er ikke klar til å gå ennå.
- Klar, ferdig, gå!
- å gjøre seg klar til noe
- å gå/komme klar av noe — Tránh/tránh được việc gì.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) klarhet gđc: Sự sáng sủa, trong trẻo, trong sáng.
Tham khảo
sửa- "klar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)