Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kolli kolliet
Số nhiều kolli, kollier kollia, kolliene

kolli

  1. Kiện hàng, gói hàng.
    Han sendte tre kolli som reisegods.

Tham khảo

sửa