Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

lord (số nhiều lords) /ˈlɔrd/

  1. Lãnh chúa, chúa tể, vua.
    lord of the manor — chủ trang viên
    lord of the region — chúa tể cả vùng
  2. Tước hiệu của quan chức cấp cao.
    the 'Lord' Mayor — ngài Thị trưởng
  3. Vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào).
    steel lord — vua thép
  4. (Thơ ca; đùa cợt) Đức ông chồng, đức lang quân.

Từ dẫn xuất

sửa

Thành ngữ

sửa
  • drunk as a lord: Xem Drunk

Đồng nghĩa

sửa
đức ông chồng

Ngoại động từ

sửa

lord ngoại động từ /ˈlɔrd/

  1. Phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc.

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa