Location via proxy:
[ UP ]
[Report a bug]
[Manage cookies]
No cookies
No scripts
No ads
No referrer
Show this form
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
luzerne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ly.zɛʁn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
luzerne
/ly.zɛʁn/
luzernes
/ly.zɛʁn/
luzerne
gc
/ly.zɛʁn/
(
Thực vật học
)
Cỏ
linh
lăng
,
cỏ
međi
.
Tham khảo
sửa
"
luzerne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)