neuf
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nœf/
Pháp (Ba Lê) | [nœf] |
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | neuf /nœf/ |
neufs /nœf/ |
Giống cái | neuve /nœv/ |
neuves /nœv/ |
neuf /nœf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neuf /nœf/ |
neufs /nœf/ |
neuf gđ /nœf/
- Chín.
- Số chín.
- Un neuf mal fait — số chín viết xấu
- Mồng chín.
- Le neuf de ce mois — mồng chín tháng này
- (Đánh bài) (đánh cờ) con chín.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | neuf /nœf/ |
neufs /nœf/ |
Giống cái | neuve /nœv/ |
neuves /nœv/ |
neuf /nœf/
- Mới.
- Maison neuve — nhà mới
- Sujet neuf — đề tài mới
- Neuf dans le métier — mới vào nghề
- Rien de neuf dans cette affaire — chẳng có gì mới trong việc đó
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neuf /nœf/ |
neufs /nœf/ |
neuf gđ /nœf/
- Cái mới, đồ mới.
- Vendre du neuf et de l’occasion — bán đồ mới và đồ cũ
- à neuf — (sửa lại) như mới
- de neuf — với quần áo mới; với đồ đạc mới
- Habillé de neuf — mặc quần áo mới
- Meublé de neuf — mặc quần áo mới
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "neuf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)