Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ on, từ an, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ana.

Giới từ

sửa

on /ˈɔn/

  1. Trên, trên.
    a book on the table — quyển sách ở trên bàn
    to float on the water — nổi trên mặt nước
  2. Dựa trên, dựa vào.
    a statement founded on fact — một lời tuyên bố dựa trên sự kiện
  3. Vào, lúc khi.
    on Sunday — vào ngày chủ nhật
    on reaching home — khi tới nhà
  4. Vào, về phía, bên.
    an attack on a post — cuộc tấn công vào đồn
    the put the dog on a chain — buộc chó vào xích
    to be his on the head — bị đánh rơi vào đầu
    on the south of... — về phía nam của...
    a house on the river — nhà bên sông
    on my right — ở bên phải tôi
    tax on alcohol — thuế đánh vào rượu
    to march on Hanoi — tiến về phía Hà nội
  5. Với.
    to smile on someone — cười với ai
  6. Chống lại.
    to rise on the oppressors — nổi dậy chống lại bọn áp bức
  7. Bằng, nhờ vào.
    to live on bread and milk — sống bằng bánh mì và sữa
  8. Về, nói về, bàn về.
    a lecture on Shakespeare — buổi thuyết trình về Sếch-xpia
    his opinion on the subject — ý kiến của anh ta về vấn đề đó
  9. Đang.
    on fire — đang cháy
    on strike — đang đình công
  10. Thuộc, của.
    he was on the staff — ông ấy thuộc ban tham mưu
  11. (Thể dục, thể thao) Phía trái (crickê).
    a fine drive to the on — một cú đánh rất đẹp về bên trái

Thành ngữ

sửa
  • on business:
    1. việc, có công tác.
      to go somewhere on business — đi đâu có việc
  • on the instant: Xem instant
  • on purpose: Xem purpose
  • on the sly: Xem sly
  • to be gone on somebody: Xem go
  • to have something on oneself: Mang cái gì trong người.
  • to have something on somebody:
    1. điều gì đang phàn nàn về ai.
    2. Hơn ai về cái gì.

Phó từ

sửa

on (so sánh hơn more on, so sánh nhất most on) /ˈɔn/

  1. Tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên.
    to read on — đọc tiếp
    it is well on in the night — đêm đã về khuya
  2. Đang, đang có, đang hoạt động.
    light is on — đèn đang cháy
    to switch on the light — bật đèn lên
    Othello is on — vở Ô-ten-lô đang diễn
  3. Vào.
    to put one's shoes on — đi giày vào
    on with your coat — anh hãy mặc áo vào

Trái nghĩa

sửa

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

on (so sánh hơn more on, so sánh nhất most on) /ˈɔn/

  1. Đang, đang có, đang hoạt động, được bật lên.
  2. (Thể dục, thể thao) Về bên trái (crickê).
    an on drive — cú đánh về bên trái

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ana.

Giới từ

sửa

on

  1. Trên, trên.

Tiếng Azerbaijan

sửa

Số từ

sửa

on

  1. mười.

Tiếng Ba Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  Ba Lan (nam giới)

Đại từ

sửa

on

  1. , anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực).
  2. Cái đó, điều đó, con vật đó.

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Đại từ

sửa

on

  1. Đầu, từ đâu; ở đâu.
  2. Nơi (mà), chỗ (mà), điểm (mà).

Tiếng Gagauz

sửa

Số từ

sửa

on

  1. mười.

Tiếng Hà Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ on- (“không”).

Phó từ

sửa

on

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Viết tắt của oneven (nghĩa là “lẻ”)

Tiếng Karakalpak

sửa

Số từ

sửa

on

  1. mười.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Số từ

sửa

on

  1. mười.

Tiếng Phần Lan

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

on thì hiện tại, ngôi thứ ba, số ít

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của snap
  1. Se on tuolla. — Nó ở đấy.
    Se on ollut tuolla. — Nó đã ở đấy.

Tiếng Pháp

sửa

Đại từ

sửa

on

  1. Người ta, ai.
  2. Chúng tôi, chúng ta.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Qashqai

sửa

Số từ

sửa

on

  1. mười.

Tiếng Salar

sửa

Số từ

sửa

on

  1. mười.

Tiếng Séc

sửa

Cách phát âm

sửa
  Moravia, Cộng hòa Séc (nữ giới)

Đại từ

sửa

on

  1. , anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực).

Tiếng Serbia-Croatia

sửa

Đại từ

sửa

ôn

  1. , anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực).

Tiếng Slovak

sửa

Đại từ

sửa

on

  1. , anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực).

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Số từ

sửa

on

  1. mười.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Yugur

sửa

Số từ

sửa

on

  1. mười.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Số từ

sửa

on

  1. Mười

Tiếng Turkmen

sửa

Số từ

sửa

on

  1. mười.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

on

  1. Dạng số nhiều của .

Tiếng Xơ Đăng

sửa

Danh từ

sửa

on

  1. lửa.