podium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊ.di.əm/
Danh từ
sửapodium số nhiều podia /'poudiə/ /ˈpoʊ.di.əm/
Tham khảo
sửa- "podium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.djɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
podium /pɔ.djɔm/ |
podiums /pɔ.djɔm/ |
podium gđ /pɔ.djɔm/
- Bục danh dự.
- Le champion monte sur le podium — nhà quán quân bước lên bục danh dự
- Sàn diễn (thời trang)
Tham khảo
sửa- "podium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | podium |
Số nhiều | podia, podiums |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | podiumpje, podiummetje |
Số nhiều | podiumpjes, podiummetjes |
Danh từ
sửapodium gt (số nhiều podia, podiums, giảm nhẹ podiumpje gt hoặc podiummetje gt)