protector
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈtɛk.tɜː/
Hoa Kỳ | [prə.ˈtɛk.tɜː] |
Danh từ
sửaprotector /prə.ˈtɛk.tɜː/
- Người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở.
- Vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở.
- Dụng cụ bảo hộ lao động.
- (Sử học) Quan bảo quốc, quan nhiếp chính.
Tham khảo
sửa- "protector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)