Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

puss /ˈpʊs/

  1. Con mèo.
  2. (Săn bắn) Con thỏ; con hổ.
  3. (Thông tục) Cô gái, con bé.
    a sly puss — con ranh con

Danh từ

sửa

puss /ˈpʊs/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cái mặt.
  2. Cái mồm, cái mõm.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)