Location via proxy:
[ UP ]
[Report a bug]
[Manage cookies]
No cookies
No scripts
No ads
No referrer
Show this form
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puss
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpʊs/
Danh từ
sửa
puss
/ˈpʊs/
Con
mèo
.
(
Săn bắn
)
Con
thỏ
;
con
hổ
.
(
Thông tục
)
Cô gái
,
con bé
.
a sly
puss
— con ranh con
Danh từ
sửa
puss
/ˈpʊs/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
cái
mặt
.
Cái
mồm
,
cái
mõm
.
Tham khảo
sửa
"
puss
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)