Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstə.ˌkoʊ/

Danh từ

sửa

stucco số nhiều stuccoes /ˈstə.ˌkoʊ/

  1. Vữa xtucô (trát tường, đắp hình nổi trên tường... ).

Ngoại động từ

sửa

stucco ngoại động từ /ˈstə.ˌkoʊ/

  1. Trát bằng vữa xtucô.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa