super
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuː.pɜː/
Tính từ
sửasuper /ˈsuː.pɜː/
- (Thông tục) Thượng hảo hạng.
- Vuông, đơn vị đo diện tích (không phải đo bề dài hay đo thể tích); đồng nghĩa với superficial.
- (Từ lóng) Cừ, chiến.
Danh từ
sửasuper /ˈsuː.pɜː/
- (Thông tục) Kép phụ.
- Người thừa, người không quan trọng.
- Người giám thị, người quản lý (viết tắt của superviser).
- Phim chính.
- Hàng hoá thượng hảo hạng.
- Vải lót hồ cứng (đóng sách).
Tham khảo
sửa- "super", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửasuper ngoại động từ
- (Tiếng địa phương) Hút.
- Super un œuf cru — hút trứng sống
- Super l’eau — hút nước
Nội động từ
sửasuper nội động từ
- (Hàng hải) Bị tắc.
- La voie d’eau a supé — đường nước bị tắc
Tham khảo
sửa- "super", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)