Location via proxy:
[ UP ]
[Report a bug]
[Manage cookies]
No cookies
No scripts
No ads
No referrer
Show this form
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surveying
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɜː.ˈve.ɪiɳ/
Danh từ
sửa
surveying
(
không đếm được
)
/sɜː.ˈve.ɪiɳ/
Sự
đo
vẽ
.
forest
surveying
— sự đo vẽ rừng
Công việc
trắc
địa
.
Tham khảo
sửa
"
surveying
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)