tele
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tele | telen |
Số nhiều | teler | telene |
tele gđ
- Lớp đất đóng băng.
- I mars er telen ennå ikke gått av jorden.
Danh từ riêng
sửatele
Từ dẫn xuất
sửa- (1) Televerket : Nha điện thoại.
Tham khảo
sửa- "tele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)