Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃dʁ/

Động từ phản thân

sửa

se tendre tự động từ /tɑ̃dʁ/

  1. Bị căng ra.
  2. Trở nên căng thẳng (quan hệ).

Tính từ

sửa

tendre

  1. Dịu dàng, êm ái.

Tham khảo

sửa