Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Pháp

sửa
 
thym

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
thym
/tɛ̃/
thym
/tɛ̃/

thym

  1. (Thực vật học) Cây húng tây.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa