Location via proxy:
[ UP ]
[Report a bug]
[Manage cookies]
No cookies
No scripts
No ads
No referrer
Show this form
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thym
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
thym
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
thym
/tɛ̃/
thym
/tɛ̃/
thym
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
húng
tây
.
Từ đồng âm
sửa
Tain
,
teint
, tin
Tham khảo
sửa
"
thym
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)