Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1015”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Qbot: sửa lỗi chính tả |
n →Tham khảo: clean up, replaced: {{Commonscat → {{Thể loại Commons |
||
(Không hiển thị 24 phiên bản của 19 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
==Sự kiện== |
==Sự kiện== |
||
* [[Knud Đại đế]] xâm lược [[Anh]]. |
* [[Knud Đại đế]] xâm lược [[Anh]]. |
||
* Các [[Berserker (Viking) |
* Các [[Berserker (Viking)|Berserker]] bị cấm tại [[Na Uy]]. |
||
* [[Olav Haraldsson]] trở thành vua của [[Na Uy]]. |
* [[Olav Haraldsson]] trở thành vua của [[Na Uy]]. |
||
* [[Sviatopolk I của Kiev |
* [[Sviatopolk I của Kiev|Sviatopolk]] kế nhiệm [[Vladimir I, Hoàng tử của Kiev|Vladimir]] làm hoàng thân của [[Rus Kiev|Kiev.]] |
||
* Quân đội [[Ghaznavid]] xâm lược [[Kashmir]], nhưng bị đánh bại |
* Quân đội [[Ghaznavid]] xâm lược [[Kashmir]], nhưng bị đánh bại |
||
==Sinh== |
==Sinh== |
||
{{năm trong lịch khác}} |
{{năm trong lịch khác}} |
||
==Mất== |
==Mất== |
||
[[Thể loại:1015]] |
|||
==Tham khảo== |
|||
[[af:1015]] |
|||
{{tham khảo}} |
|||
[[am:1015 እ.ኤ.አ.]] |
|||
[[ar:ملحق:1015]] |
|||
{{Thể loại Commons}} |
|||
[[an:1015]] |
|||
[[ast:1015]] |
|||
{{sơ khai năm}} |
|||
[[az:1015]] |
|||
[[id:1015]] |
|||
[[ |
[[Thể loại:Năm 1015]] |
||
[[bn:১০১৫]] |
|||
[[map-bms:1015]] |
|||
[[jv:1015]] |
|||
[[su:1015]] |
|||
[[be:1015]] |
|||
[[be-x-old:1015]] |
|||
[[bh:१०१५]] |
|||
[[bs:1015]] |
|||
[[br:1015]] |
|||
[[bg:1015]] |
|||
[[cv:1015]] |
|||
[[cs:1015]] |
|||
[[co:1015]] |
|||
[[cy:1015]] |
|||
[[da:1015]] |
|||
[[de:1015]] |
|||
[[et:1015]] |
|||
[[el:1015]] |
|||
[[en:1015]] |
|||
[[es:1015]] |
|||
[[eo:1015]] |
|||
[[eu:1015]] |
|||
[[fa:۱۰۱۵ (میلادی)]] |
|||
[[fr:1015]] |
|||
[[fy:1015]] |
|||
[[gd:1015]] |
|||
[[gl:1015]] |
|||
[[gan:1015年]] |
|||
[[ko:1015년]] |
|||
[[hy:1015]] |
|||
[[hi:१०१५]] |
|||
[[hr:1015.]] |
|||
[[io:1015]] |
|||
[[bpy:মারি ১০১৫]] |
|||
[[os:1015-æм аз]] |
|||
[[is:1015]] |
|||
[[it:1015]] |
|||
[[he:1015]] |
|||
[[ka:1015]] |
|||
[[sw:1015]] |
|||
[[ht:1015 (almanak jilyen)]] |
|||
[[la:1015]] |
|||
[[lb:1015]] |
|||
[[lt:1015 m.]] |
|||
[[hu:1015]] |
|||
[[mk:1015]] |
|||
[[mi:1015]] |
|||
[[mr:इ.स. १०१५]] |
|||
[[nah:1015]] |
|||
[[nl:1015]] |
|||
[[new:सन् १०१५]] |
|||
[[ja:1015年]] |
|||
[[nap:1015]] |
|||
[[no:1015]] |
|||
[[nn:1015]] |
|||
[[nrm:1015]] |
|||
[[oc:1015]] |
|||
[[uz:1015]] |
|||
[[pi:१०१५]] |
|||
[[pnb:1015]] |
|||
[[nds:1015]] |
|||
[[pl:1015]] |
|||
[[pt:1015]] |
|||
[[ksh:Joohr 1015]] |
|||
[[ro:1015]] |
|||
[[qu:1015]] |
|||
[[ru:1015 год]] |
|||
[[sa:१०१५]] |
|||
[[sq:1015]] |
|||
[[scn:1015]] |
|||
[[simple:1015]] |
|||
[[sk:1015]] |
|||
[[sl:1015]] |
|||
[[sr:1015]] |
|||
[[fi:1015]] |
|||
[[sv:1015]] |
|||
[[tl:1015]] |
|||
[[tt:1015]] |
|||
[[th:พ.ศ. 1558]] |
|||
[[tr:1015]] |
|||
[[tk:1015]] |
|||
[[uk:1015]] |
|||
[[vec:1015]] |
|||
[[vo:1015]] |
|||
[[war:1015]] |
|||
[[zh-yue:1015年]] |
|||
[[zh:1015年]] |
Bản mới nhất lúc 11:29, ngày 6 tháng 9 năm 2021
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1015 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]- Knud Đại đế xâm lược Anh.
- Các Berserker bị cấm tại Na Uy.
- Olav Haraldsson trở thành vua của Na Uy.
- Sviatopolk kế nhiệm Vladimir làm hoàng thân của Kiev.
- Quân đội Ghaznavid xâm lược Kashmir, nhưng bị đánh bại
Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch Gregory | 1015 MXV |
Ab urbe condita | 1768 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 464 ԹՎ ՆԿԴ |
Lịch Assyria | 5765 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1071–1072 |
- Shaka Samvat | 937–938 |
- Kali Yuga | 4116–4117 |
Lịch Bahá’í | −829 – −828 |
Lịch Bengal | 422 |
Lịch Berber | 1965 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 3711 hoặc 3651 — đến — Ất Mão (乙卯年) 3712 hoặc 3652 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 731–732 |
Lịch Dân Quốc | 897 trước Dân Quốc 民前897年 |
Lịch Do Thái | 4775–4776 |
Lịch Đông La Mã | 6523–6524 |
Lịch Ethiopia | 1007–1008 |
Lịch Holocen | 11015 |
Lịch Hồi giáo | 405–406 |
Lịch Igbo | 15–16 |
Lịch Iran | 393–394 |
Lịch Julius | 1015 MXV |
Lịch Myanma | 377 |
Lịch Nhật Bản | Chōwa 4 (長和4年) |
Phật lịch | 1559 |
Dương lịch Thái | 1558 |
Lịch Triều Tiên | 3348 |
Mất
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1015.