Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1346”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: clean up using AWB Thẻ: Lùi lại thủ công |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
'''Năm 1346''' ([[Số La Mã]]: MCCCXLVI) (xem lịch đầy đủ) là một [[lịch Julius]] năm trong thế kỷ 14, ở giữa một thời kỳ trong lịch sử châu Âu được biết đến như là Trung Hậu Cổ. Tại châu Á trong năm này, bệnh [[cái chết Đen|dịch hạch đen]] đã lây lan đến quân của [[Kim Trướng hãn quốc|Hãn quốc Kim Trướng]]. |
'''Năm 1346''' ([[Số La Mã]]: MCCCXLVI) (xem lịch đầy đủ) là một [[lịch Julius]] năm trong thế kỷ 14, ở giữa một thời kỳ trong lịch sử châu Âu được biết đến như là Trung Hậu Cổ. Tại châu Á trong năm này, bệnh [[cái chết Đen|dịch hạch đen]] đã lây lan đến quân của [[Kim Trướng hãn quốc|Hãn quốc Kim Trướng]]. |
||
== Sự kiện == |
== Sự kiện == |
||
[[Cái Chết Đen]] xuất hiện ở [[Châu Âu]] |
|||
==Sinh== |
==Sinh== |
||
{{năm trong lịch khác}} |
{{năm trong lịch khác}} |
Phiên bản lúc 06:43, ngày 12 tháng 7 năm 2021
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1346 (Số La Mã: MCCCXLVI) (xem lịch đầy đủ) là một lịch Julius năm trong thế kỷ 14, ở giữa một thời kỳ trong lịch sử châu Âu được biết đến như là Trung Hậu Cổ. Tại châu Á trong năm này, bệnh dịch hạch đen đã lây lan đến quân của Hãn quốc Kim Trướng.
Sự kiện
Cái Chết Đen xuất hiện ở Châu Âu
Sinh
Lịch Gregory | 1346 MCCCXLVI |
Ab urbe condita | 2099 |
Năm niên hiệu Anh | 19 Edw. 3 – 20 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 795 ԹՎ ՉՂԵ |
Lịch Assyria | 6096 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1402–1403 |
- Shaka Samvat | 1268–1269 |
- Kali Yuga | 4447–4448 |
Lịch Bahá’í | −498 – −497 |
Lịch Bengal | 753 |
Lịch Berber | 2296 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 4042 hoặc 3982 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 4043 hoặc 3983 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1062–1063 |
Lịch Dân Quốc | 566 trước Dân Quốc 民前566年 |
Lịch Do Thái | 5106–5107 |
Lịch Đông La Mã | 6854–6855 |
Lịch Ethiopia | 1338–1339 |
Lịch Holocen | 11346 |
Lịch Hồi giáo | 746–747 |
Lịch Igbo | 346–347 |
Lịch Iran | 724–725 |
Lịch Julius | 1346 MCCCXLVI |
Lịch Myanma | 708 |
Lịch Nhật Bản | Jōwa 2 (貞和2年) |
Phật lịch | 1890 |
Dương lịch Thái | 1889 |
Lịch Triều Tiên | 3679 |