1487
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1487 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
- 9 tháng 9 - Chu Hữu Đường trở thành vua Trung Hoa (Minh Hiếu Tông).
Sinh
Lịch Gregory | 1487 MCDLXXXVII |
Ab urbe condita | 2240 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Hen. 7 – 3 Hen. 7 |
Lịch Armenia | 936 ԹՎ ՋԼԶ |
Lịch Assyria | 6237 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1543–1544 |
- Shaka Samvat | 1409–1410 |
- Kali Yuga | 4588–4589 |
Lịch Bahá’í | −357 – −356 |
Lịch Bengal | 894 |
Lịch Berber | 2437 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 4183 hoặc 4123 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 4184 hoặc 4124 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1203–1204 |
Lịch Dân Quốc | 425 trước Dân Quốc 民前425年 |
Lịch Do Thái | 5247–5248 |
Lịch Đông La Mã | 6995–6996 |
Lịch Ethiopia | 1479–1480 |
Lịch Holocen | 11487 |
Lịch Hồi giáo | 891–893 |
Lịch Igbo | 487–488 |
Lịch Iran | 865–866 |
Lịch Julius | 1487 MCDLXXXVII |
Lịch Myanma | 849 |
Lịch Nhật Bản | Văn Minh 19 / Chōkyō 1 (長享元年) |
Phật lịch | 2031 |
Dương lịch Thái | 2030 |
Lịch Triều Tiên | 3820 |
- 8 tháng 2 - Ulrich, Công tước của Württemberg (mất 1550)
- 10 tháng 4 - William I, Bá tước của Nassau-Dillenburg (mất 1559)
- 16 tháng 7 - Andrea del Sarto, họa sĩ người Ý (mất 1531)
- 17 tháng 7 - Ismail I, Shah của Ba Tư (mất 1524)
- 10 tháng 9 - Giáo hoàng Julius III (mất 1555)
- Ngày chưa biết:
- AMDA Seyon II, Hoàng đế Ethiopia (mất 1494)
- Magdalena de la Cruz, nữ tu của Cordova (mất 1560)
- Fray Tomás de Berlanga, Đức Giám mục của Panama (mất 1551)
- Piotr Gamrat, tổng giám mục Công giáo Ba Lan (mất 1545)
- Stanisław Kostka, người Ba Lan (mất 1555)
- Pedro de Mendoza, người Tây Ban Nha (mất 1537)
- Michael Stifel, toán học người Đức (mất 1567)
- Giovanni da Udine, họa sĩ người Ý (mất 1564)
- Peter Vischer Trẻ, nhà điêu khắc Đức (mất 1528)
Sinh
Lịch Gregory | 1487 MCDLXXXVII |
Ab urbe condita | 2240 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Hen. 7 – 3 Hen. 7 |
Lịch Armenia | 936 ԹՎ ՋԼԶ |
Lịch Assyria | 6237 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1543–1544 |
- Shaka Samvat | 1409–1410 |
- Kali Yuga | 4588–4589 |
Lịch Bahá’í | −357 – −356 |
Lịch Bengal | 894 |
Lịch Berber | 2437 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 4183 hoặc 4123 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 4184 hoặc 4124 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1203–1204 |
Lịch Dân Quốc | 425 trước Dân Quốc 民前425年 |
Lịch Do Thái | 5247–5248 |
Lịch Đông La Mã | 6995–6996 |
Lịch Ethiopia | 1479–1480 |
Lịch Holocen | 11487 |
Lịch Hồi giáo | 891–893 |
Lịch Igbo | 487–488 |
Lịch Iran | 865–866 |
Lịch Julius | 1487 MCDLXXXVII |
Lịch Myanma | 849 |
Lịch Nhật Bản | Văn Minh 19 / Chōkyō 1 (長享元年) |
Phật lịch | 2031 |
Dương lịch Thái | 2030 |
Lịch Triều Tiên | 3820 |