Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1799”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
(Không hiển thị 52 phiên bản của 29 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{yearbox| |
|||
{{year nav|1799}} |
|||
in?= | |
|||
Năm '''1799''' ('''[[Số La Mã|MDCCXCIX]]''') là một năm thường bắt đầu vào thứ ba theo [[lịch Gregory]] (hoặc năm thường bắt đầu vào thứ bảy |
|||
cp=17 | |
|||
<ref> |
|||
c=18 | |
|||
"Calendar in year 1799 (Russia)" (full Julian calendar), |
|||
cf=19 | |
|||
Steffen Thorsen, Time and Date AS, 2007, webpage: |
|||
yp1=1796 | |
|||
[http://www.timeanddate.com/calendar/index.html?year=1799&country=20 Julian-1799] |
|||
yp2=1797 | |
|||
(Russia used the Julian calendar until [[1919]]). |
|||
yp3=1798 | |
|||
</ref>theo [[lịch Julius]] chậm hơn 11 ngày). |
|||
year=1799 | |
|||
ya1=1800 | |
|||
ya2=1801 | |
|||
ya3=1802 | |
|||
dp3=1760 | |
|||
dp2=1770 | |
|||
dp1=1780 | |
|||
d=1790 | |
|||
dn1=1800 | |
|||
dn2=1810 | |
|||
dn3=1820 | |
|||
}}{{Year nav}}{{Năm trong lịch khác}} |
|||
'''Năm 1799''' ('''[[Số La Mã|MDCCXCIX]]''') là một năm thường bắt đầu vào thứ ba theo [[lịch Gregory]] (hoặc năm thường bắt đầu vào thứ bảy<ref>"Calendar in year 1799 (Russia)" (full Julian calendar), Steffen Thorsen, Time and Date AS, 2007, webpage: [http://www.timeanddate.com/calendar/index.html?year=1799&country=20 Julian-1799] (Russia used the Julian calendar until [[1919]]).</ref> theo [[lịch Julius]] chậm hơn 11 ngày). |
|||
==Chú thích== |
|||
{{commonscat}} |
|||
<references/> |
|||
== Sinh == |
|||
<br> |
|||
* [[21 tháng 3]] – [[Nguyễn Phúc Tấn]], tước phong Diên Khánh vương, [[hoàng tử]] con vua [[Gia Long]] (m. [[1854]]). |
|||
* [[3 tháng 5]] – [[Nguyễn Phúc Phổ]], tước phong Điện Bàn công, [[hoàng tử]] con vua [[Gia Long]] (m. [[1860]]). |
|||
*[[26 tháng 5]] – [[Felipe Poey]], nhà [[động vật học]] người [[Cuba]] (m. [[1891]]). |
|||
[[6 tháng 6]] - [[Aleksandr Sergeyevich Pushkin]] nhà thơ nổi tiếng người Nga (mất [[1837]]) |
|||
== Mất == |
|||
[[Category:1799| ]] |
|||
* [[7 tháng 2]] – Thanh Cao Tông [[Càn Long]], vua [[nhà Thanh]] (s. [[1711]]). |
|||
* [[14 tháng 12]] – [[George Washington]] (s. [[1732]]). |
|||
== Chú thích == |
|||
[[af:1799]] |
|||
{{Thể loại Commons}} |
|||
[[am:1799 እ.ኤ.አ.]] |
|||
{{tham khảo}} |
|||
[[ar:ملحق:1799]] |
|||
[[an:1799]] |
|||
{{sơ khai năm}} |
|||
[[ast:1799]] |
|||
[[az:1799]] |
|||
[[Thể loại:Năm 1799| ]] |
|||
[[bn:১৭৯৯]] |
|||
[[zh-min-nan:1799 nî]] |
|||
[[map-bms:1799]] |
|||
[[be:1799]] |
|||
[[be-x-old:1799]] |
|||
[[bh:१७९९]] |
|||
[[bcl:1799]] |
|||
[[bs:1799]] |
|||
[[br:1799]] |
|||
[[bg:1799]] |
|||
[[ca:1799]] |
|||
[[cv:1799]] |
|||
[[ceb:1799]] |
|||
[[cs:1799]] |
|||
[[co:1799]] |
|||
[[cy:1799]] |
|||
[[da:1799]] |
|||
[[de:1799]] |
|||
[[en:1799]] |
|||
[[et:1799]] |
|||
[[el:1799]] |
|||
[[myv:1799 ие]] |
|||
[[es:1799]] |
|||
[[eo:1799]] |
|||
[[eu:1799]] |
|||
[[fa:۱۷۹۹ (میلادی)]] |
|||
[[fr:1799]] |
|||
[[fy:1799]] |
|||
[[ga:1799]] |
|||
[[gd:1799]] |
|||
[[gl:1799]] |
|||
[[gan:1799年]] |
|||
[[ko:1799년]] |
|||
[[hy:1799]] |
|||
[[hi:१७९९]] |
|||
[[hr:1799.]] |
|||
[[io:1799]] |
|||
[[bpy:মারি ১৭৯৯]] |
|||
[[id:1799]] |
|||
[[ia:1799]] |
|||
[[os:1799-æм аз]] |
|||
[[is:1799]] |
|||
[[it:1799]] |
|||
[[he:1799]] |
|||
[[jv:1799]] |
|||
[[kn:೧೭೯೯]] |
|||
[[krc:1799 джыл]] |
|||
[[ka:1799]] |
|||
[[csb:1799]] |
|||
[[sw:1799]] |
|||
[[ht:1799 (almanak gregoryen)]] |
|||
[[la:1799]] |
|||
[[lv:1799]] |
|||
[[lb:1799]] |
|||
[[lt:1799 m.]] |
|||
[[li:1799]] |
|||
[[lmo:1799]] |
|||
[[hu:1799]] |
|||
[[mk:1799]] |
|||
[[mi:1799]] |
|||
[[mr:इ.स. १७९९]] |
|||
[[arz:1799]] |
|||
[[ms:1799]] |
|||
[[nah:1799]] |
|||
[[nl:1799]] |
|||
[[new:सन् १७९९]] |
|||
[[ja:1799年]] |
|||
[[nap:1799]] |
|||
[[no:1799]] |
|||
[[nn:1799]] |
|||
[[nrm:1799]] |
|||
[[nov:1799]] |
|||
[[oc:1799]] |
|||
[[mhr:1799]] |
|||
[[uz:1799]] |
|||
[[pi:१७९९]] |
|||
[[nds:1799]] |
|||
[[pl:1799]] |
|||
[[pt:1799]] |
|||
[[ksh:Joohr 1799]] |
|||
[[ro:1799]] |
|||
[[qu:1799]] |
|||
[[ru:1799 год]] |
|||
[[sah:1799]] |
|||
[[sa:१७९९]] |
|||
[[sq:1799]] |
|||
[[scn:1799]] |
|||
[[simple:1799]] |
|||
[[sk:1799]] |
|||
[[sl:1799]] |
|||
[[ckb:١٧٩٩]] |
|||
[[sr:1799]] |
|||
[[sh:1799]] |
|||
[[su:1799]] |
|||
[[fi:1799]] |
|||
[[sv:1799]] |
|||
[[tl:1799]] |
|||
[[ta:1799]] |
|||
[[tt:1799]] |
|||
[[te:1799]] |
|||
[[tet:1799]] |
|||
[[th:พ.ศ. 2342]] |
|||
[[tr:1799]] |
|||
[[tk:1799]] |
|||
[[uk:1799]] |
|||
[[ur:1799ء]] |
|||
[[vec:1799]] |
|||
[[vo:1799]] |
|||
[[wa:1799]] |
|||
[[vls:1799]] |
|||
[[war:1799]] |
|||
[[yo:1799]] |
|||
[[zh-yue:1799年]] |
|||
[[zh:1799年]] |
Bản mới nhất lúc 09:03, ngày 6 tháng 6 năm 2023
Thế kỷ: | Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 |
Thập niên: | 1760 1770 1780 1790 1800 1810 1820 |
Năm: | 1796 1797 1798 1799 1800 1801 1802 |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1799 MDCCXCIX |
Ab urbe condita | 2552 |
Năm niên hiệu Anh | 39 Geo. 3 – 40 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1248 ԹՎ ՌՄԽԸ |
Lịch Assyria | 6549 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1855–1856 |
- Shaka Samvat | 1721–1722 |
- Kali Yuga | 4900–4901 |
Lịch Bahá’í | −45 – −44 |
Lịch Bengal | 1206 |
Lịch Berber | 2749 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 4495 hoặc 4435 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 4496 hoặc 4436 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1515–1516 |
Lịch Dân Quốc | 113 trước Dân Quốc 民前113年 |
Lịch Do Thái | 5559–5560 |
Lịch Đông La Mã | 7307–7308 |
Lịch Ethiopia | 1791–1792 |
Lịch Holocen | 11799 |
Lịch Hồi giáo | 1213–1214 |
Lịch Igbo | 799–800 |
Lịch Iran | 1177–1178 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 ngày |
Lịch Myanma | 1161 |
Lịch Nhật Bản | Khoan Chính 11 (寛政11年) |
Phật lịch | 2343 |
Dương lịch Thái | 2342 |
Lịch Triều Tiên | 4132 |
Năm 1799 (MDCCXCIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ ba theo lịch Gregory (hoặc năm thường bắt đầu vào thứ bảy[1] theo lịch Julius chậm hơn 11 ngày).
Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]- 21 tháng 3 – Nguyễn Phúc Tấn, tước phong Diên Khánh vương, hoàng tử con vua Gia Long (m. 1854).
- 3 tháng 5 – Nguyễn Phúc Phổ, tước phong Điện Bàn công, hoàng tử con vua Gia Long (m. 1860).
- 26 tháng 5 – Felipe Poey, nhà động vật học người Cuba (m. 1891).
6 tháng 6 - Aleksandr Sergeyevich Pushkin nhà thơ nổi tiếng người Nga (mất 1837)
Mất
[sửa | sửa mã nguồn]- 7 tháng 2 – Thanh Cao Tông Càn Long, vua nhà Thanh (s. 1711).
- 14 tháng 12 – George Washington (s. 1732).
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1799.
- ^ "Calendar in year 1799 (Russia)" (full Julian calendar), Steffen Thorsen, Time and Date AS, 2007, webpage: Julian-1799 (Russia used the Julian calendar until 1919).