Khác biệt giữa bản sửa đổi của “F.C. Copenhagen”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n chú thích, replaced: {{cite web → {{chú thích web (4) |
n cosmetic change, replaced: |thumb| → |nhỏ|, |right| → |phải|, [[File: → [[Tập tin:, [[Image: → [[Hình: (2) using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox Football club | |
{{Infobox Football club | |
||
clubname = FC København | |
clubname = FC København | |
||
image = [[ |
image = [[Tập tin:FC København.svg|150px|Logo]] | |
||
fullname = Football Club København | |
fullname = Football Club København | |
||
nickname = ''Byens Hold'' (The City's Team)<br> ''Løverne'' (The Lions) | |
nickname = ''Byens Hold'' (The City's Team)<br> ''Løverne'' (The Lions) | |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
<table style="float: right; width: 160px; border: #99B3FF solid 1px"> |
<table style="float: right; width: 160px; border: #99B3FF solid 1px"> |
||
<tr><td><div style="position: relative;"> |
<tr><td><div style="position: relative;"> |
||
[[ |
[[Hình:Soccer.Field Transparant.png|200px]] |
||
{{Image label|x=0.27|y=0.05|scale=350|text= {{flagicon|Sweden}} <br/></font>}} |
{{Image label|x=0.27|y=0.05|scale=350|text= {{flagicon|Sweden}} <br/></font>}} |
||
{{Image label|x=0.26|y=0.09|scale=350|text=[[Johan Wiland|<span style="font-size:0.8em; color:Navy;">'''Wiland'''<br/></span>]]}} |
{{Image label|x=0.26|y=0.09|scale=350|text=[[Johan Wiland|<span style="font-size:0.8em; color:Navy;">'''Wiland'''<br/></span>]]}} |
||
Dòng 155: | Dòng 155: | ||
==Danh hiệu== |
==Danh hiệu== |
||
[[ |
[[Hình:FC Koebenhavn traeningslokaler.JPG|nhỏ|250px|phải|Một phần tòa nhà huấn luyện của câu lạc bộ.]] |
||
*'''[[Danish Superliga]]''' |
*'''[[Danish Superliga]]''' |
||
**'''[[Danish football champions|Giải bóng đá vô địch quốc gia Đan Mạch]]''' Vô địch (8): [[Danish Superliga 1992-93|1993]], [[Danish Superliga 2000-01|2001]], [[Danish Superliga 2002-03|2003]], [[Danish Superliga 2003-04|2004]], [[Danish Superliga 2005-06|2006]], [[Danish Superliga 2006-07|2007]], [[Danish Superliga 2008-09|2009]], [[Danish Superliga 2009-10|2010]] |
**'''[[Danish football champions|Giải bóng đá vô địch quốc gia Đan Mạch]]''' Vô địch (8): [[Danish Superliga 1992-93|1993]], [[Danish Superliga 2000-01|2001]], [[Danish Superliga 2002-03|2003]], [[Danish Superliga 2003-04|2004]], [[Danish Superliga 2005-06|2006]], [[Danish Superliga 2006-07|2007]], [[Danish Superliga 2008-09|2009]], [[Danish Superliga 2009-10|2010]] |
Phiên bản lúc 14:14, ngày 19 tháng 12 năm 2012
Tên đầy đủ | Football Club København | ||
---|---|---|---|
Biệt danh | Byens Hold (The City's Team) Løverne (The Lions) | ||
Tên ngắn gọn | FCK | ||
Thành lập | 1992 | ||
Sân | Parken, Copenhagen | ||
Sức chứa | 38,065 | ||
Chủ sở hữu | Parken Sport & Entertainment A/S | ||
Chủ tịch điều hành | Hans Munk Nielsen | ||
Head coach | Ståle Solbakken | ||
Giải đấu | Danish Superliga | ||
2009–10 | Superliga, vô địch | ||
| |||
F.C. Copenhagen (Danish: F.C. København, hay gọi tắt FCK) là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp ở Copenhagen, Đan Mạch. Nó là một phần của tổ hợp giải trí và thể thao Parken. Câu lạc bộ được thành lập vào năm 1992.
FCK chơi ở Danish Superliga và là câu lạc bộ thành công nhất của bóng đá Đan Mạch: là câu lạc bộ có xếp hạng cao nhất Scandinavian của UEFA, hiện nay nó đang xếp vị trí 42 trong các câu lạc bóng đá ở Châu Âu[1]. Nó cũng đang xếp ở vị trí thứ 37 các câu lạc bộ tốt nhất thế giới theo bảng xếp hạng của IFFHS[2]
Đội hình
Đội hình chính
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Những người nổi tiếng của câu lạc bộ
- Dưới đây là danh sách được bầu ra từ các người hâm mộ. Cuộc bầu chọn diễn ra năm 2006.[3]
|
|
Một số cầu thủ đáng chú ý khác
Đan Mạch
Brazil |
Canada Cộng hòa Séc Anh Pháp Na Uy Thụy Điển |
Danh hiệu
- Danish Superliga
- Cup quốc gia Đan Mạch
- Danish League Cup
- Vô địch: 1996
- Á quân (2): 2005, 2006
- Siêu Cup quốc gia Đan Mạch
- Vô địch (3): 1995, 2001, 2004
- Ørestad Cup
- Vô địch (2): 2000, 2002
- Cup Nhà vua
- Vô địch: 1994
Các giải đấu Châu Âu
Tham khảo
- ^ “Uefa Team Ranking 2010”. Bert Kassies. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2010.
- ^ “Uefa Team Ranking 2010”. IFFHS. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2009.
- ^ “De 25 største FCK-profiler” (bằng tiếng Danish). F.C. Copenhagen.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Facts”. F.C. Copenhagen. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2007.
Đọc thêm
- (tiếng Đan Mạch) Kurt Thyboe, "FCK – På evig jagt efter den umulige drøm" (FCK – On eternal hunt for the impossible dream), Denmark, 1999, ISBN 87-21-00912-0
- (tiếng Đan Mạch) Kaare Johnsen and Jan Erik Hansen, "FC Krøniken" (The FC Chronicle), Denmark, 2001, ISBN 87-14-29777-9
- (tiếng Đan Mạch) Flemming Østergaard and Lars Werge, "Don Ø", Denmark, 2002, ISBN 87-7731-174-4
- (tiếng Đan Mạch) Christian Thye-Petersen and Kasper Steenbach, "Spillet om FCK" (The game for FCK), Denmark, 2002, ISBN 87-90959-26-4
- (tiếng Đan Mạch) Jens Jam Rasmussen and Michael Rachlin, "Slaget om København" (Battle of Copenhagen), Denmark, 2005, ISBN 87-91693-55-1
- (tiếng Đan Mạch) Flemming Østergaard, "Varmt hjerte, koldt blod" (Warm heart, cold blood), Denmark, 2005, ISBN 87-91693-63-2
- (tiếng Đan Mạch) Magazine: "FCK Balls", Denmark, 2005–, ISSN 1901-1555