Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Flachslanden”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Tham khảo: clean up, replaced: {{Mittelfranken-geo-stub}} → {{Bayern-geo-stub}} using AWB |
clean up, replaced: {{Đô thị của Ansbach}} → {{Xã của huyện Ansbach}} using AWB |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
'''Flachslanden''' là một [[đô thị của Đức|đô thị]] ở [[bang của Đức|huyện]] [[Ansbach (huyện)|Ansbach]] [[bang của Đức|bang]] [[Bayern]] nước [[Đức]]. Đô thị Flachslanden có [[diện tích]] [[kilômét vuông]], [[dân số]] thời điểm ngày [[31 tháng 12]] năm [[2006]] là 2481 người. |
'''Flachslanden''' là một [[đô thị của Đức|đô thị]] ở [[bang của Đức|huyện]] [[Ansbach (huyện)|Ansbach]] [[bang của Đức|bang]] [[Bayern]] nước [[Đức]]. Đô thị Flachslanden có [[diện tích]] [[kilômét vuông]], [[dân số]] thời điểm ngày [[31 tháng 12]] năm [[2006]] là 2481 người. |
||
{{ |
{{Xã của huyện Ansbach}} |
||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
Phiên bản lúc 14:57, ngày 27 tháng 3 năm 2015
Flachslanden | |
---|---|
Huy hiệu | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Bayern |
Vùng hành chính | Mittelfranken |
Huyện | Ansbach |
Phân chia hành chính | 15 Ortsteile |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Renate Herrmann (SPD) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 41,00 km2 (1,600 mi2) |
Độ cao | 470 m (1,540 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 2.353 |
• Mật độ | 0,57/km2 (1,5/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 91604 |
Mã vùng | 09829 |
Biển số xe | AN |
Website | www.flachslanden.de |
Flachslanden là một đô thị ở huyện Ansbach bang Bayern nước Đức. Đô thị Flachslanden có diện tích kilômét vuông, dân số thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2006 là 2481 người.
Tham khảo
- ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Flachslanden.