Khác biệt giữa bản sửa đổi của “La Neuville-du-Bosc”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (robot Thêm: pms:La Neuville-du-Bosc |
n →Liên kết ngoài: clean up, replaced: {{Eure-geo-stub}} → {{Eure-stub}} using AWB |
||
(Không hiển thị 23 phiên bản của 16 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
|||
{{Infobox French commune |
|||
|name |
|name = La Neuville-du-Bosc |
||
|image |
|image = Mairie de La Neuville-du-Bosc.jpg |
||
|caption |
|caption = Town hall |
||
|region |
|region = [[Normandie]] |
||
|department |
|department = [[Eure (tỉnh)|Eure]] |
||
|arrondissement |
|arrondissement = Bernay |
||
|canton |
|canton = Brionne |
||
|INSEE |
|INSEE = 27432 |
||
|postal code |
|postal code = 27890 |
||
|mayor |
|mayor = Roger Vollais |
||
|term |
|term = |
||
|intercommunality |
|intercommunality = [[Communauté de communes rurales du Canton de Brionne]] |
||
|longitude |
|longitude = 0.813611111111 |
||
|latitude |
|latitude = 49.1938888889 |
||
|elevation m |
|elevation m = 151 |
||
|elevation min m |
|elevation min m = 69 |
||
|elevation max m |
|elevation max m = 152 |
||
|area km2 |
|area km2 = 14.45 |
||
|population |
|population = 372 |
||
|population date |
|population date = 1999 |
||
}} |
}} |
||
''' La Neuville-du-Bosc ''' là một [[ |
''' La Neuville-du-Bosc ''' là một [[Xã của Pháp|xã]] thuộc [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Eure (tỉnh)|Eure]] trong [[vùng của Pháp|vùng]] [[Normandie]] miền bắc nước [[Pháp]]. |
||
==Huy hiệu== |
==Huy hiệu== |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
| img1=Blason ville fr La Neuville-du-Bosc (Eure).svg |
| img1=Blason ville fr La Neuville-du-Bosc (Eure).svg |
||
| legend1=Arms of La Neuville-du-Bosc |
| legend1=Arms of La Neuville-du-Bosc |
||
| text=The arms of La Neuville-du-Bosc are [[blazon]]ed |
| text=The arms of La Neuville-du-Bosc are [[blazon]]ed:<br />''Azure, semy of billets Or, a lion Or.'' |
||
}} |
}} |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
*[[Xã của tỉnh Eure]] |
*[[Xã của tỉnh Eure]] |
||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
==Liên kết ngoài== |
==Liên kết ngoài== |
||
{{ |
{{thể loại Commons|La Neuville-du-Bosc}} |
||
{{ |
{{Xã của Eure}} |
||
{{DEFAULTSORT:Neuville-Du-Bosc, La}} |
{{DEFAULTSORT:Neuville-Du-Bosc, La}} |
||
[[Thể loại: |
[[Thể loại:Xã của Eure]] |
||
{{Eure |
{{Eure-stub}} |
||
[[ms:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[ceb:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[de:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[en:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[es:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[fr:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[it:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[nl:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[pms:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[pl:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[pt:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[uk:Ла-Невіль-дю-Боск]] |
|||
[[vo:La Neuville-du-Bosc]] |
|||
[[war:La Neuville-du-Bosc]] |
Bản mới nhất lúc 05:40, ngày 25 tháng 12 năm 2017
La Neuville-du-Bosc | |
Town hall | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Eure |
Quận | Bernay |
Tổng | Brionne |
Xã (thị) trưởng | Roger Vollais |
Thống kê | |
Độ cao | 69–152 m (226–499 ft) (bình quân 151 m (495 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 14,45 km2 (5,58 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 372 (1999) |
- Mật độ | 26/km2 (67/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 27432/ 27890 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
La Neuville-du-Bosc là một xã thuộc tỉnh Eure trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]
The arms of La Neuville-du-Bosc are blazoned:
|
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về La Neuville-du-Bosc.