Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tonoshō, Kagawa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
{{Infobox settlement 2
{{Infobox settlement 2
| name = Tonoshō
| name = Tonoshō
| official_name =
| native_name = {{nobold|土庄町}}
| native_name = {{nobold|土庄町}}
| native_name_lang = ja
| native_name_lang = ja
| settlement_type = Thị trấn
| settlement_type = Thị trấn
| other_name =
| image_skyline = Tonoshō, Kagawa.jpg
| image_skyline = Tonoshō, Kagawa.jpg
| image_caption =
| image_flag = Flag of Tonosho, Kagawa.svg
| image_flag = Flag of Tonosho, Kagawa.svg
| image_seal = Emblem of Tonosho, Kagawa.svg
| image_seal = Emblem of Tonosho, Kagawa.svg
| seal_type =
| image_map = Tonosho in Kagawa Prefecture Ja.svg
| image_map = Tonosho in Kagawa Prefecture Ja.svg
| map_caption = Vị trí Tonoshō ({{color|#cfb006|■}}) tại tỉnh [[Kagawa]]
| map_caption = Vị trí Tonoshō ({{color|#cfb006|■}}) trên bản đồ [[Kagawa|tỉnh Kagawa]]
| pushpin_map = Japan
| pushpin_map = Japan
| pushpin_map_caption = Vị trí Tonoshō trên bản đồ Nhật Bản
| pushpin_map_caption = Vị trí Tonoshō trên bản đồ Nhật Bản
| coordinates = {{coord|34|29|N|134|11|E|region:JP|display=inline,title}}
| coordinates = {{coord|34|29|N|134|11|E|region:JP|display=inline,title}}
| subdivision_type = Quốc gia
| subdivision_type = Quốc gia
| subdivision_name = {{flag|Nhật Bản}}
| subdivision_name = {{lá cờ|Nhật Bản}}
| subdivision_type1 = [[:en:List of regions of Japan|Vùng]]
| subdivision_type1 = [[Danh sách vùng của Nhật Bản|Vùng]]
| subdivision_name1 = [[Shikoku]]
| subdivision_name1 = [[Shikoku]]
| subdivision_type2 = [[Tỉnh của Nhật Bản|Tỉnh]]
| subdivision_type2 = [[Tỉnh của Nhật Bản|Tỉnh]]
| subdivision_name2 = [[Kagawa]]
| subdivision_name2 = [[Kagawa]]
| subdivision_type3 = [[:en:Districts of Japan|Huyện]]
| subdivision_type3 = [[Huyện của Nhật Bản|Huyện]]
| subdivision_name3 = [[:en:Shōzu District, Kagawa|Shōzu]]
| subdivision_name3 = [[Shōzu (huyện)|Shōzu]]
| leader_title = Thị trưởng
| leader_title = Thị trưởng
| leader_name = Yoshiyuki Okano
| leader_name = Yoshiyuki Okano
| leader_title1 =
| leader_name1 =
| unit_pref = Metric
| area_total_km2 = 74,38
| area_total_km2 = 74,38
| population_total = 12.128
| population_total = 12.846
| population_as_of = 2023
| population_as_of = 2023
| population_density_km2 = auto
| population_density_km2 = auto
| timezone1 = [[JST]]
| timezone1 = [[Giờ tiêu chuẩn Nhật Bản|JST]]
| utc_offset1 = +09:00
| utc_offset1 = +09:00
| postal_code_type =
| postal_code_type = Mã bưu điện
| postal_code = 761-4122<ref>{{Chú thích web|url=https://www.post.japanpost.jp/cgi-zip/zipcode.php?pref=37&city=1373220&id=138437|tiêu đề=香川県 小豆郡土庄町 上庄の郵便番号 - 日本郵便|nhà xuất bản=www.post.japanpost.jp|ngày truy cập=2023-12-13|ngôn ngữ=ja}}</ref>
| postal_code =
| blank_name_sec1 = Địa chỉ tòa thị chính
| blank_name_sec1 = Địa chỉ tòa thị chính
| blank_info_sec1 = 559-2 Kō, Tonoshō-chō, Shōzu-gun, Kagawa-ken<br />761-4192
| blank_info_sec1 = 559-2 Kō, Tonoshō-chō, Shōzu-gun, Kagawa-ken<br/>761-4192
| website = {{URL|www.town.tonosho.kagawa.jp}}<br/>{{small|([[Tiếng Nhật]])}}
| website = {{URL|www.town.tonosho.kagawa.jp}}
| module =
| module =
}}
}}


{{nihongo|'''Tonoshō'''|土庄町|Tonoshō-chō}} là thị trấn nằm ở [[:en:Shōzu District, Kagawa|huyện Shōzu]], [[Kagawa|tỉnh Kagawa]]. Tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2023, dân số ước tính thị trấn là 12.128 người và mật độ dân số là 160 người/km². Tổng diện tích thị trấn là 74,38 km².<ref name=":0">{{Chú thích web|title=土庄町のプロフィール|url=https://www.town.tonosho.kagawa.jp/gyosei/chosei/shokai/721.html|url-status=live|access-date=2021-03-29|lang=ja|website=土庄町}}</ref>
{{nihongo|'''Tonoshō'''|土庄町|Tonoshō-chō}} là thị trấn nằm ở [[Shōzu (huyện)|huyện Shōzu]], [[Kagawa|tỉnh Kagawa]]. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 12.846 người và mật độ dân số là 170 người/km<sup>2</sup>.<ref>{{Chú thích web|url=https://www.citypopulation.de/en/japan/kagawa/_/37322__tonosh%C5%8D/|tiêu đề=Tonoshō (Kagawa, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information|nhà xuất bản=www.citypopulation.de|ngày truy cập=2023-12-13|ngôn ngữ=en}}</ref> Tổng diện tích thị trấn là 74,38 km<sup>2</sup>.


== Tham khảo ==
== Tham khảo ==
Dòng 49: Dòng 42:
{{Sơ khai địa lý Nhật Bản}}
{{Sơ khai địa lý Nhật Bản}}


[[Thể loại:Thị trấn của tỉnh Kagawa]]
[[Thể loại:Thị trấn của Kagawa]]

Bản mới nhất lúc 13:14, ngày 6 tháng 2 năm 2024

Tonoshō

土庄町
Thị trấn
Flag of Tonoshō
Cờ
Official seal of Tonoshō
Huy hiệu
Vị trí Tonoshō (■) trên bản đồ tỉnh Kagawa
Vị trí Tonoshō () trên bản đồ tỉnh Kagawa
Tonoshō trên bản đồ Nhật Bản
Tonoshō
Tonoshō
Vị trí Tonoshō trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 34°29′B 134°11′Đ / 34,483°B 134,183°Đ / 34.483; 134.183
Quốc gia Nhật Bản
VùngShikoku
TỉnhKagawa
HuyệnShōzu
Chính quyền
 • Thị trưởngYoshiyuki Okano
Diện tích
 • Tổng cộng74,38 km2 (28,72 mi2)
Dân số
 (2023)
 • Tổng cộng12,846
 • Mật độ170/km2 (450/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Mã bưu điện
761-4122[1]
Địa chỉ tòa thị chính559-2 Kō, Tonoshō-chō, Shōzu-gun, Kagawa-ken
761-4192
Websitewww.town.tonosho.kagawa.jp

Tonoshō (土庄町 Tonoshō-chō?) là thị trấn nằm ở huyện Shōzu, tỉnh Kagawa. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 12.846 người và mật độ dân số là 170 người/km2.[2] Tổng diện tích thị trấn là 74,38 km2.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “香川県 小豆郡土庄町 上庄の郵便番号 - 日本郵便” (bằng tiếng Nhật). www.post.japanpost.jp. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2023.
  2. ^ “Tonoshō (Kagawa, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information” (bằng tiếng Anh). www.citypopulation.de. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2023.