Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Bản mẫu:Hộp khí hậu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Bản mẫu:Weather box)
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cách sử dụng

[sửa mã nguồn]
{{Weather box
|location = 
|metric first = Y
|single line = Y

|<!-- nhiệt độ cao kỷ lục -->
|Jan record high C = 
|Feb record high C = 
|Mar record high C = 
|Apr record high C = 
|May record high C = 
|Jun record high C = 
|Jul record high C = 
|Aug record high C = 
|Sep record high C = 
|Oct record high C = 
|Nov record high C = 
|Dec record high C = 
|year record high C = 

|<!-- nhiệt độ trung bình cao -->
|Jan high C = 
|Feb high C = 
|Mar high C = 
|Apr high C = 
|May high C = 
|Jun high C = 
|Jul high C = 
|Aug high C = 
|Sep high C = 
|Oct high C = 
|Nov high C = 
|Dec high C = 
|year high C = 

|<!-- nhiệt độ trung bình thấp -->
|Jan low C = 
|Feb low C = 
|Mar low C = 
|Apr low C = 
|May low C = 
|Jun low C = 
|Jul low C = 
|Aug low C = 
|Sep low C = 
|Oct low C = 
|Nov low C = 
|Dec low C = 
|year low C = 

|<!-- nhiệt độ thấp kỷ lục -->
|Jan record low C = 
|Feb record low C = 
|Mar record low C = 
|Apr record low C = 
|May record low C = 
|Jun record low C = 
|Jul record low C = 
|Aug record low C = 
|Sep record low C = 
|Oct record low C = 
|Nov record low C = 
|Dec record low C = 
|year record low C = 

|<!-- lượng mưa mm -->
|Jan rain mm = 
|Feb rain mm = 
|Mar rain mm = 
|Apr rain mm = 
|May rain mm = 
|Jun rain mm = 
|Jul rain mm = 
|Aug rain mm = 
|Sep rain mm = 
|Oct rain mm = 
|Nov rain mm = 
|Dec rain mm = 

|<!-- độ ẩm -->
|Jan humidity = 
|Feb humidity = 
|Mar humidity = 
|Apr humidity = 
|May humidity = 
|Jun humidity = 
|Jul humidity = 
|Aug humidity = 
|Sep humidity = 
|Oct humidity = 
|Nov humidity = 
|Dec humidity = 

|<!-- số ngày mưa mỗi tháng -->
|Jan rain days = 
|Feb rain days = 
|Mar rain days = 
|Apr rain days = 
|May rain days = 
|Jun rain days = 
|Jul rain days = 
|Aug rain days = 
|Sep rain days = 
|Oct rain days = 
|Nov rain days = 
|Dec rain days = 

|<-- số giờ nắng trung bình tháng -->
|Jan sun = 
|Feb sun = 
|Mar sun = 
|Apr sun = 
|May sun = 
|Jun sun = 
|Jul sun = 
|Aug sun = 
|Sep sun = 
|Oct sun = 
|Nov sun = 
|Dec sun = 
|year sun = 

|<!-- nguồn -->
|source 1 = 
|source 2 = 
}}

Ví dụ:

Dữ liệu khí hậu của Hải Phòng (Phù Liễn)
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 30.4
(86.7)
34.4
(93.9)
35.4
(95.7)
37.4
(99.3)
41.5
(106.7)
39.5
(103.1)
38.5
(101.3)
39.4
(102.9)
37.4
(99.3)
36.6
(97.9)
33.1
(91.6)
30.0
(86.0)
41.5
(106.7)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 19.8
(67.6)
19.7
(67.5)
22.0
(71.6)
26.2
(79.2)
30.5
(86.9)
31.8
(89.2)
32.1
(89.8)
31.5
(88.7)
30.7
(87.3)
28.7
(83.7)
25.5
(77.9)
22.2
(72.0)
26.7
(80.1)
Trung bình ngày °C (°F) 16.3
(61.3)
16.7
(62.1)
19.2
(66.6)
22.9
(73.2)
26.5
(79.7)
28.0
(82.4)
28.4
(83.1)
27.8
(82.0)
26.8
(80.2)
24.5
(76.1)
21.3
(70.3)
18.1
(64.6)
23.1
(73.6)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 14.2
(57.6)
14.9
(58.8)
17.5
(63.5)
20.9
(69.6)
24.0
(75.2)
25.4
(77.7)
25.9
(78.6)
25.2
(77.4)
24.2
(75.6)
21.8
(71.2)
18.6
(65.5)
15.5
(59.9)
20.7
(69.3)
Thấp kỉ lục °C (°F) 4.5
(40.1)
4.5
(40.1)
6.1
(43.0)
10.4
(50.7)
15.5
(59.9)
18.4
(65.1)
20.3
(68.5)
20.4
(68.7)
15.6
(60.1)
12.7
(54.9)
9.0
(48.2)
4.9
(40.8)
4.5
(40.1)
Lượng mưa trung bình mm (inches) 26
(1.0)
29
(1.1)
49
(1.9)
93
(3.7)
202
(8.0)
247
(9.7)
226
(8.9)
359
(14.1)
253
(10.0)
155
(6.1)
39
(1.5)
20
(0.8)
1.697
(66.8)
Số ngày mưa trung bình 8.3 13.4 17.1 13.9 12.3 14.6 13.5 17.4 13.8 10.6 6.3 5.2 146.4
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 83.1 87.7 90.8 90.5 86.9 86.1 85.8 87.8 85.3 81.4 77.9 78.3 85.1
Số giờ nắng trung bình tháng 87 46 43 88 190 183 207 179 187 190 156 139 1.693
Nguồn: Vietnam Institute for Building Science and Technology[1]

Tham khảo

  1. ^ “Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction” (PDF). Vietnam Institute for Building Science and Technology. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2018.