Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

acute

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈkjuːt/
Hoa Kỳ

Tính từ

acute /ə.ˈkjuːt/

  1. Sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính.
    an acute sense of smell — mũi rất thính
    a man with an acute mind — người có đầu óc sắc sảo
  2. Buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc.
    an acute pain — đau buốt
  3. (Y học) Cấp.
    an acute disease — bệnh cấp
  4. (Toán học) Nhọn (góc).
    an acute angle — góc nhọn
  5. Cao; the thé (giọng, âm thanh).
    an acute voice — giọng cao; giọng the thé
  6. (Ngôn ngữ học) dấu sắc.
    acute accent — dấu sắc

Tham khảo