bey
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbeɪ/
Danh từ
bey /ˈbeɪ/
Tham khảo
- "bey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bɛ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bey /bɛ/ |
bey /bɛ/ |
bey gđ /bɛ/
- (Sử học) Bây (vua chư hầu hoặc quan chức cao cấp ở Thổ Nhĩ Kỳ).
Tham khảo
- "bey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)