Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

blasting

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈblæs.tiɳ/

Động từ

blasting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của blast.

Danh từ

blasting (số nhiều blastings)

  1. Sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ.
  2. Sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ... ).

Từ đảo chữ

Tham khảo