Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

for

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Giới từ

for /fɜː/

  1. Thay cho, thế cho, đại diện cho.
    to sit for Hanoi — đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...)
    to stand for a noun — (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ)
    he signed it for me — anh ta ký cái đó thay tôi
  2. Ủng hộ, về phe, về phía.
    to be for peace — ủng hộ hoà bình
    Hurrah for Vietnam! — hoan hô Việt Nam, ủng hộ Việt Nam
  3. Để, với mục đích là.
    for sale — để bán
    for example; for instance — ví dụ, chẳng hạn
  4. Để lấy, để được.
    to go for a car — đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe
    to send for a doctor — cho đi mời bác sĩ
    to fight for independence — đấu tranh để giành độc lập
    to hunger for knowledge — khao khát sự hiểu biết
  5. Đến, đi đến.
    to leave for Haiphong — đi đến Hải Phòng
    to make for shelter — chạy ra chỗ trú ẩn
    it's getting on for two o'clock — sắp đến hai giờ
  6. Cho.
    to buy something for somebody — mua cái gì cho ai
    I can shift for myself — tôi có thể tự xoay sở lấy
  7. , bởi vì.
    for want of money — vì thiếu tiền
    to live for each other — sống vì nhau
    please do it for my sake — vì tôi mong anh làm cho điều đó
    to avoid something for fear of accidents — tránh cái gì vì sợ tai nạn
    for many reasons — vì nhiều lẽ
    famous for something — nổi tiếng vì cái gì
  8. Mặc dù.
    for all that — mặc dù tất cả những cái đó
    for all you say — mặc dù những điều anh nói
    For all their mordern weapons, imperialism will be defeated. — Mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại.
    Were it not (but, except) for your help, I could not finish it. — Nếu không có sự giúp đỡ của anh, tôi không thể làm xong việc đó được.
  9. Đối với, về phần.
    respect for one's teachers — lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo
    it's too easy for him — đối với hắn cái đó dễ quá
    for my part; as for me — về phần tôi
  10. So với, đối với, theo tỷ lệ.
    very tall for one's age — rất cao lớn so với tuổi
  11. Trong (thời gian), được (mức là...).
    to last for an hour — kéo dài trong một tiếng đồng hồ
    to walk for three kilometers — đi bộ được ba kilômét

Thành ngữ

Liên từ

for /fɜː/

  1. , bởi vì, tại vì.

Tham khảo