Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

iron

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɑɪ.ərn/
Hoa Kỳ

Danh từ

iron (số nhiều irons) /ˈɑɪ.ərn/

  1. (Vô số) Sắt.
  2. (Vô số) Chất sắt (thuốc bổ).
  3. (Vô số) Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt.
  4. Bàn là.
  5. (Thường số nhiều) Xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...).
    to be in irons — bị khoá tay; bị xiềng xích
  6. (Từ lóng) Súng lục.

Đồng nghĩa

bàn là

Thành ngữ

Tính từ

iron (so sánh hơn more ferrous, so sánh nhất most ferrous) /ˈɑɪ.ərn/

  1. Bằng sắt.
  2. (Không so sánh được) Cứng cỏi, sắt đá.
  3. (Không so sánh được) Nhẫn tâm.

Ngoại động từ

iron ngoại động từ /ˈɑɪ.ərn/

  1. Tra sắt vào; bọc sắt.
  2. Xiềng xích.
  3. (quần áo...).

Chia động từ

Nội động từ

iron nội động từ /ˈɑɪ.ərn/

  1. quần áo.

Chia động từ

Thành ngữ

Tham khảo